Montedio Yamagata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Montedio Yamagata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Montedio Yamagata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 1-1 Sanno, Tendo City, Yamagata 994-0000 |
Sân vận động | Ndsoft Stadium Yamagata |
Sức chứa sân vận động | 20,315 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Susumu Watanabe |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.montedioyamagata.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Montedio Yamagata mới nhất
- 09/04 17:00Montedio YamagataKyoto Sanga0 - 1
- 26/03 17:00Kagoshima UnitedMontedio Yamagata0 - 2
- 05/04 12:00Montedio YamagataJubilo Iwata0 - 0Vòng 8
- 30/03 12:00Imabari FCMontedio Yamagata0 - 2Vòng 7
- 23/03 12:00Montedio YamagataTokushima Vortis0 - 0Vòng 6
- 16/03 11:00Roasso KumamotoMontedio Yamagata0 - 1Vòng 5
- 09/03 12:00Montedio YamagataBlaublitz Akita2 - 1Vòng 4
- 01/03 12:00JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata2 - 2Vòng 3
- 23/02 12:00Mito HollyhockMontedio Yamagata1 - 0Vòng 2
- 15/02 12:00Omiya ArdijaMontedio Yamagata0 - 0Vòng 1
Lịch thi đấu Montedio Yamagata sắp tới
- 12/04 12:00Iwaki FCMontedio Yamagata? - ?Vòng 9
- 19/04 12:00Montedio YamagataEhime FC? - ?Vòng 10
- 25/04 17:00Sagan TosuMontedio Yamagata? - ?Vòng 11
- 29/04 17:00Kataller ToyamaMontedio Yamagata? - ?Vòng 12
- 03/05 17:00Montedio YamagataConsadole Sapporo? - ?Vòng 13
- 06/05 17:00Montedio YamagataOita Trinita? - ?Vòng 14
- 10/05 17:00V-Varen NagasakiMontedio Yamagata? - ?Vòng 15
- 17/05 17:00Renofa YamaguchiMontedio Yamagata? - ?Vòng 16
- 24/05 17:00Montedio YamagataVentforet Kofu? - ?Vòng 17
- 31/05 17:00Fujieda MYFCMontedio Yamagata? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation