Kết quả Sagan Tosu vs Montedio Yamagata, 17h00 ngày 25/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 11

  • Sagan Tosu vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 19'
    Taisei Inoue goal 
    1-0
  • 31'
    Jun Nishikawa goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Ayumu Kawai
     Takumi Yamada
  • 46'
    2-0
     Yoshiki Fujimoto
     Hiroya Nodake
  • 64'
    Makito Uehara  
    Eitaro Matsuda  
    2-0
  • 64'
    Nagi Matsumoto  
    Tatsunori Sakurai  
    2-0
  • 64'
    Daichi Suzuki  
    Shion Shinkawa  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Junya Takahashi
     Shoma Doi
  • 78'
    2-0
     Zain Issaka
     Kaina Yoshio
  • 78'
    Yuki Horigome  
    Jun Nishikawa  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Shunmei Horikane
     Akira Silvano Disaro
  • 78'
    2-0
    Kaina Yoshio
  • 78'
    Sora Ogawa
    2-0
  • 87'
    Yuta Imazu  
    Haruki Arai  
    2-0
  • 88'
    2-0
    Keisuke Nishimura
  • 90'
    2-1
    goal Shunmei Horikane (Assist:Chihiro Kato)
  • 90'
    Daichi Suzuki
    2-1
  • Sagan Tosu vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-4-2-1
    12
    Ryota Izumori
    32
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    13
    Taisei Inoue
    7
    Haruki Arai
    27
    Tatsunori Sakurai
    33
    Kento Nishiya
    22
    Eitaro Matsuda
    77
    Vykintas Slivka
    11
    Jun Nishikawa
    47
    Shion Shinkawa
    20
    Kaina Yoshio
    90
    Akira Silvano Disaro
    14
    Koki Sakamoto
    88
    Shoma Doi
    7
    Reo Takae
    17
    Chihiro Kato
    6
    Takumi Yamada
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Takashi Abe
    13
    Hiroya Nodake
    31
    Riku Terakado
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Shota Hino
    44Yuki Horigome
    4Yuta Imazu
    23Fumiya Kitajima
    2Nagi Matsumoto
    5Shiva Tafari Nagasawa
    19Daichi Suzuki
    35Kei Uchiyama
    91Makito Uehara
    Yoshiki Fujimoto 11
    Thomas Heward-Belle 1
    Shunmei Horikane 55
    Zain Issaka 42
    Ayumu Kawai 15
    Shintaro Kokubu 25
    Yudai Konishi 8
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Montedio Yamagata
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 18 10 5 3 28 15 13 35 H T T T H H
3 Mito Hollyhock 18 10 5 3 27 15 12 35 T T T T T T
4 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 18 6 8 4 21 15 6 26 H T B B B H
10 Oita Trinita 18 6 8 4 18 16 2 26 T B H B T H
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 18 3 7 8 16 20 -4 16 H B H B H B
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 18 1 9 8 20 32 -12 12 H H H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation