Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 31/05
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.85X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
- 46'0-0Rui Yokoyama
Toa Suenaga - 49'0-0Ryo Arita
Rui Yokoyama - 61'Manato Shinada
Koya Kazama0-0 - 69'Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Taishi Taguchi0-0 - 69'Masamichi Hayashi
Akiyuki Yokoyama0-0 - 69'Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki0-0 - 69'0-0Hikaru Naruoka
Kim Byeom Yong - 73'0-0Masashi Kamekawa
- 84'0-0Daigo Furukawa
Yohei Okuyama - 84'0-0Seigo Kobayashi
Kazuya Noyori - 84'Koki Yonekura
Kazuki Tanaka0-0 - 86'Manato Shinada0-0
-
JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
- JEF United Ichihara Chiba4-4-219Jose Aurelio Suarez67Masaru Hidaka28Takashi Kawano13Daisuke Suzuki2Issei Takahashi14Naoki Tsubaki10Akiyuki Yokoyama4Taishi Taguchi7Kazuki Tanaka29Carlinhos Junior8Koya Kazama30Yohei Okuyama45Ota Yamamoto8Kazuya Noyori17Kohei Tanabe6Kim Byeom Yong38Toa Suenaga18Masashi Kamekawa5Keita Yoshioka4Keita Matsuda55Shuto Okaniwa1Nick Marsman
- Đội hình dự bị
- 6Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima9Hiroto Goya17Masamichi Hayashi15Takayuki Mae36Riku Matsuda44Manato Shinada18Naohiro Sugiyama23Ryota Suzuki11Koki YonekuraRyo Arita 9Daigo Furukawa 34Seigo Kobayashi 28Takumi Miyayoshi 13Hikaru Naruoka 40Ryota Ozawa 27Ryusei Shimodo 14Junto Taguchi 26Rui Yokoyama 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yoshiyuki KobayashiJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
- JEF United Ichihara ChibaRenofa Yamaguchi
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 16Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 11Sút Phạt16
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua6
-
- 88Pha tấn công97
-
- 78Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | B H T T T H |
3 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
4 | Mito Hollyhock | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H T T T T T |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 14 | 6 | 25 | H H T B B B |
10 | Oita Trinita | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T B H B T |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 16 | H H B H B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 17 | 1 | 8 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B H H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản