Kết quả Blaublitz Akita vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 31/05
Kết quả Blaublitz Akita vs Kataller Toyama Đối đầu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama Phong độ Blaublitz Akita gần đây Phong độ Kataller Toyama gần đây
- Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2
0.82U 2
1.041
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.67-0
1.23O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 18
-
Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
- 23'0-1
Shosei Usui (Assist:Sho Fuseya)
- 40'Ryotaro Ishida0-1
- 42'0-2
Keita Ueda
- 45'Kota Muramatsu0-2
- 46'Ryuhei Oishi
Shota Suzuki0-2 - 46'Masakazu Yoshioka
Ryotaro Ishida0-2 - 51'Ren Komatsu (Assist:Kota Muramatsu)1-2
- 55'1-2Yoshiki Takahashi
Riki Matsuda - 55'1-2Sota Fukazawa
Hiroya Sueki - 68'Kota Muramatsu (Assist:Ren Komatsu)2-2
- 69'2-2Tatsumi Iida
Daichi Matsuoka - 69'2-2Arata Yoshida
Sho Fuseya - 69'2-2Hayate Take
Tsubasa Yoshihira - 75'Kosuke Sagawa
Ren Komatsu2-2 - 75'Kazuya Onohara
Takuma Mizutani2-2 - 77'2-2Shuichi Sakai
Junya Imase - 83'Riyo Kawamoto
Daiki Sato2-2
-
Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
- Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada16Kota Muramatsu5Kazuma Nagai71Hiroki Hatahashi32Takumi Hasegawa29Daiki Sato25Tomofumi Fujiyama7Takuma Mizutani31Ryotaro Ishida10Ren Komatsu34Shota Suzuki10Riki Matsuda9Shosei Usui8Daichi Matsuoka16Hiroya Sueki48Keita Ueda27Tsubasa Yoshihira88Takumi Hama4Kyosuke Kamiyama5Junya Imase28Sho Fuseya1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
- 8Junki Hata4Ryota Inoue18Riyo Kawamoto9Ryota Nakamura14Ryuhei Oishi80Kazuya Onohara40Kosuke Sagawa23Soki Yatagai20Masakazu YoshiokaSota Fukazawa 13Naoki Inoue 17Tatsumi Iida 18Yosuke Kawai 24Takuo Okubo 21Shuichi Sakai 41Yoshiki Takahashi 33Hayate Take 58Arata Yoshida 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ken Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
- Blaublitz AkitaKataller Toyama
- 8Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 11Sút Phạt17
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 18Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 118Pha tấn công98
-
- 55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
2 | Omiya Ardija | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | B H T T T H |
3 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
4 | Mito Hollyhock | 17 | 9 | 5 | 3 | 26 | 15 | 11 | 32 | H T T T T T |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 19 | 1 | 29 | H T H T T H |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 19 | -3 | 16 | H H B H B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 17 | 1 | 8 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B H H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản