Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Blaublitz Akita vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 31/5

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Blaublitz Akita vs Kataller Toyama

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 31/5/2025 12:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama trước đây

  • 22/11/2020
    Blaublitz Akita
    0 - 1
    Kataller Toyama
    0 - 1
    L
  • 15/07/2020
    Kataller Toyama
    0 - 1
    Blaublitz Akita
    0 - 0
    W
  • 11/08/2019
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    Kataller Toyama
    1 - 0
    D
  • 09/06/2019
    Kataller Toyama
    1 - 2
    Blaublitz Akita
    1 - 2
    W
  • 18/11/2018
    Blaublitz Akita
    2 - 2
    Kataller Toyama
    1 - 2
    D
  • 29/04/2018
    Kataller Toyama
    1 - 4
    Blaublitz Akita
    0 - 4
    W
  • 05/11/2017
    Kataller Toyama
    0 - 4
    Blaublitz Akita
    0 - 2
    W
  • 11/06/2017
    Blaublitz Akita
    1 - 1
    Kataller Toyama
    0 - 1
    D
  • 07/08/2016
    Kataller Toyama
    0 - 1
    Blaublitz Akita
    0 - 1
    W
  • 15/05/2016
    Blaublitz Akita
    1 - 0
    Kataller Toyama
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama

- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Nhật Bản 10 6 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Blaublitz Akita vs Kataller Toyama: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Blaublitz Akita (sân nhà) 5 1 3 1
Blaublitz Akita (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blaublitz Akita thắng
Bại: là số trận Blaublitz Akita thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blaublitz AkitaKataller Toyama trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 17 11 3 3 29 14 15 36 H H B T H B
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Vegalta Sendai 17 9 5 3 21 15 6 32 T T T B H T
4 Tokushima Vortis 17 8 5 4 16 7 9 29 T T B T T H
5 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
6 Jubilo Iwata 17 8 4 5 24 22 2 28 B H T T T H
7 Sagan Tosu 17 8 4 5 18 17 1 28 B H T H T T
8 V-Varen Nagasaki 17 7 6 4 29 26 3 27 H H T H T T
9 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
10 Ventforet Kofu 17 6 5 6 16 15 1 23 B B T H T T
11 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
12 Consadole Sapporo 17 6 2 9 19 28 -9 20 H T B H T B
13 Montedio Yamagata 17 4 5 8 20 23 -3 17 H B T H B B
14 Roasso Kumamoto 17 4 5 8 17 21 -4 17 H B B H B B
15 Fujieda MYFC 17 4 4 9 19 25 -6 16 T B B B B H
16 Blaublitz Akita 17 5 1 11 18 31 -13 16 B H B B B T
17 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
18 Renofa Yamaguchi 17 3 6 8 16 22 -6 15 T B B B T H
19 Ban Di Tesi Iwaki 17 3 6 8 15 25 -10 15 T H H H B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: