Phong độ Kataller Toyama gần đây, KQ Kataller Toyama mới nhất
Phong độ Kataller Toyama gần đây
- 06/04/2025Roasso KumamotoKataller Toyama0 - 0D
- 30/03/2025Kataller ToyamaVegalta Sendai0 - 1L
- 23/03/2025Sagan TosuKataller Toyama1 - 0L
- 16/03/2025Imabari FCKataller Toyama0 - 0D
- 09/03/2025Kataller ToyamaJubilo Iwata1 - 0W
- 02/03/2025Kataller ToyamaVentforet Kofu 11 - 0W
- 22/02/2025JEF United Ichihara ChibaKataller Toyama1 - 0L
- 16/02/2025Ehime FCKataller Toyama0 - 0W
- 26/03/2025Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba2 - 1W
- 07/12/2024Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC0 - 2D
Thống kê phong độ Kataller Toyama gần đây, KQ Kataller Toyama mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kataller Toyama gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Nhật Bản | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Hạng 3 Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Kataller Toyama gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Roasso KumamotoKataller Toyama0 - 0D
- 30/03/2025Kataller ToyamaVegalta Sendai0 - 1L
- 23/03/2025Sagan TosuKataller Toyama1 - 0L
- 16/03/2025Imabari FCKataller Toyama0 - 0D
- 09/03/2025Kataller ToyamaJubilo Iwata1 - 0W
- 02/03/2025Kataller ToyamaVentforet Kofu 11 - 0W
- 22/02/2025JEF United Ichihara ChibaKataller Toyama1 - 0L
- 16/02/2025Ehime FCKataller Toyama0 - 0W
- 07/12/2024Kataller ToyamaMatsumoto Yamaga FC0 - 2D
- 26/03/2025Kataller ToyamaJEF United Ichihara Chiba2 - 1W
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Kataller Toyama mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kataller Toyama gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kataller Toyama (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | T T B T T B |
2 | Kagoshima United | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T H T H T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Tochigi City | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T T T H H |
5 | Nara Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T H T H H |
6 | Miyazaki | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H B T H H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | H B T B T H |
8 | Fukushima United FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T T B T H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | H B B T H T |
10 | Kamatamare Sanuki | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B T B H H |
11 | Kochi United | 8 | 2 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 9 | B T H B H T |
12 | AC Nagano Parceiro | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | FC Ryukyu | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B B B T H T |
14 | Tochigi SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B H B |
15 | Thespa Kusatsu | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | B B T B B H |
16 | SC Sagamihara | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T H B H B |
17 | Azul Claro Numazu | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H B B H |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H T H B |
19 | FC Gifu | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B H H |
20 | Gainare Tottori | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản