Kết quả Kataller Toyama vs Iwaki FC, 12h00 ngày 20/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Kataller Toyama vs Iwaki FC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Kaina Tanimura (Assist:Kanta Sakagishi)
  • 39'
    Shosei Usui (Assist:Junya Imase) goal 
    1-1
  • 43'
    1-1
    Nelson Ishiwatari
  • 46'
    1-1
     Shota Kohui
     Nelson Ishiwatari
  • 46'
    1-1
     Yuto Yamashita
     Sosuke Shibata
  • 61'
    1-1
     Naoki Kase
     Sena Igarashi
  • 61'
    1-1
     Haruto Murakami
     Kumata Naoki
  • 66'
    Sho Fuseya  
    Tatsumi Iida  
    1-1
  • 66'
    Kyosuke Kamiyama  
    Arata Yoshida  
    1-1
  • 79'
    Daichi Matsuoka  
    Genta Takenaka  
    1-1
  • 79'
    Ayumu Kameda  
    Riki Matsuda  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Taisei Kato
     Kanta Sakagishi
  • 83'
    1-2
    goal Kaina Tanimura (Assist:Daiki Yamaguchi)
  • 84'
    Hayate Take  
    Shimpei Nishiya  
    1-2
  • Kataller Toyama vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị

  • Kataller Toyama4-4-2
    1
    Tomoki Tagawa
    2
    Arata Yoshida
    5
    Junya Imase
    41
    Shuichi Sakai
    23
    Shimpei Nishiya
    18
    Tatsumi Iida
    48
    Keita Ueda
    34
    Genta Takenaka
    33
    Yoshiki Takahashi
    9
    Shosei Usui
    10
    Riki Matsuda
    38
    Kumata Naoki
    10
    Kaina Tanimura
    14
    Daiki Yamaguchi
    32
    Sena Igarashi
    7
    Nelson Ishiwatari
    8
    Sosuke Shibata
    6
    Kanta Sakagishi
    4
    Kazuki Dohana
    37
    Rintaro Yamauchi
    22
    Jin Ikoma
    1
    Yuki Hayasaka
    Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Sho Fuseya
    17Naoki Inoue
    25Ayumu Kameda
    4Kyosuke Kamiyama
    8Daichi Matsuoka
    32Shun Mizoguchi
    21Takuo Okubo
    16Hiroya Sueki
    58Hayate Take
    Naoki Kase 15
    Taisei Kato 16
    Shota Kohui 30
    Ryota Matsumoto 21
    Haruto Murakami 13
    Fumiya Unoki 25
    Yuto Yamada 17
    Yuto Yamashita 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kataller Toyama vs Iwaki FC: Số liệu thống kê

  • Kataller Toyama
    Iwaki FC
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation