Kết quả Kataller Toyama vs Iwaki FC, 12h00 ngày 20/04
Kết quả Kataller Toyama vs Iwaki FC Đối đầu Kataller Toyama vs Iwaki FC Phong độ Kataller Toyama gần đây Phong độ Iwaki FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.16O 2.25
1.14U 2.25
0.751
2.38X
3.052
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kataller Toyama vs Iwaki FC
-
Sân vận động: Toyama Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10
-
Kataller Toyama vs Iwaki FC: Diễn biến chính
- 7'0-1
Kaina Tanimura (Assist:Kanta Sakagishi)
- 39'Shosei Usui (Assist:Junya Imase)1-1
- 43'1-1Nelson Ishiwatari
- 46'1-1Shota Kohui
Nelson Ishiwatari - 46'1-1Yuto Yamashita
Sosuke Shibata - 61'1-1Naoki Kase
Sena Igarashi - 61'1-1Haruto Murakami
Kumata Naoki - 66'Sho Fuseya
Tatsumi Iida1-1 - 66'Kyosuke Kamiyama
Arata Yoshida1-1 - 79'Daichi Matsuoka
Genta Takenaka1-1 - 79'Ayumu Kameda
Riki Matsuda1-1 - 82'1-1Taisei Kato
Kanta Sakagishi - 83'1-2
Kaina Tanimura (Assist:Daiki Yamaguchi)
- 84'Hayate Take
Shimpei Nishiya1-2
-
Kataller Toyama vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
- Kataller Toyama4-4-21Tomoki Tagawa2Arata Yoshida5Junya Imase41Shuichi Sakai23Shimpei Nishiya18Tatsumi Iida48Keita Ueda34Genta Takenaka33Yoshiki Takahashi9Shosei Usui10Riki Matsuda38Kumata Naoki10Kaina Tanimura14Daiki Yamaguchi32Sena Igarashi7Nelson Ishiwatari8Sosuke Shibata6Kanta Sakagishi4Kazuki Dohana37Rintaro Yamauchi22Jin Ikoma1Yuki Hayasaka
- Đội hình dự bị
- 28Sho Fuseya17Naoki Inoue25Ayumu Kameda4Kyosuke Kamiyama8Daichi Matsuoka32Shun Mizoguchi21Takuo Okubo16Hiroya Sueki58Hayate TakeNaoki Kase 15Taisei Kato 16Shota Kohui 30Ryota Matsumoto 21Haruto Murakami 13Fumiya Unoki 25Yuto Yamada 17Yuto Yamashita 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kataller Toyama vs Iwaki FC: Số liệu thống kê
- Kataller ToyamaIwaki FC
- 7Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 10Sút Phạt12
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua1
-
- 105Pha tấn công81
-
- 72Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản