Ban Di Tesi Iwaki: tin tức, thông tin website facebook

CLB Ban Di Tesi Iwaki: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Ban Di Tesi Iwaki
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Iwaki Green Field
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Yuzo TAMURA
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Ban Di Tesi Iwaki mới nhất

  • 10/11 12:00
    Ban Di Tesi Iwaki
    Thespa Kusatsu
    1 - 0
    Vòng 38
  • 03/11 12:00
    Shimizu S-Pulse
    Ban Di Tesi Iwaki
    0 - 0
    Vòng 37
  • 26/10 11:50
    Ban Di Tesi Iwaki
    Mito Hollyhock
    0 - 0
    Vòng 36
  • 20/10 12:00
    Fagiano Okayama
    Ban Di Tesi Iwaki
    2 - 0
    Vòng 35
  • 05/10 15:00
    Fujieda MYFC
    Ban Di Tesi Iwaki
    1 - 0
    Vòng 34
  • 29/09 13:30
    Ban Di Tesi Iwaki
    Tochigi SC
    0 - 0
    Vòng 33
  • 22/09 16:00
    Tokushima Vortis
    Ban Di Tesi Iwaki
    0 - 0
    Vòng 32
  • 15/09 14:00
    Ban Di Tesi Iwaki
    V-Varen Nagasaki
    0 - 1
    Vòng 31
  • 07/09 17:00
    Kagoshima United
    Ban Di Tesi Iwaki
    0 - 2
    Vòng 30
  • 31/08 17:00
    Vegalta Sendai
    Ban Di Tesi Iwaki
    1 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Ban Di Tesi Iwaki sắp tới

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation