Kết quả Iwaki FC vs Consadole Sapporo, 11h00 ngày 11/05

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 15

  • Iwaki FC vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Rei Ieizumi (Assist:Jordi Sanchez)
  • 42'
    0-1
    Katsuyuki Tanaka
  • 46'
    Naoki Kase  
    Kanta Sakagishi  
    0-1
  • 58'
    0-1
     Amadou Bakayoko
     Katsuyuki Tanaka
  • 67'
    0-1
     Kim Gun Hee
     Jordi Sanchez
  • 67'
    0-1
     Supachok Sarachat
     Takuma Arano
  • 74'
    Kumata Naoki goal 
    1-1
  • 79'
    1-1
     Leo Osaki
     Toya Nakamura
  • 79'
    1-1
     Haruto Shirai
     Tomoki Kondo
  • 84'
    Haruto Murakami  
    Daiki Yamaguchi  
    1-1
  • 88'
    Shota Kohui  
    Nelson Ishiwatari  
    1-1
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    1
    Yuki Hayasaka
    2
    Yusuke Ishida
    3
    Ryo Endo
    4
    Kazuki Dohana
    6
    Kanta Sakagishi
    24
    Yuto Yamashita
    7
    Nelson Ishiwatari
    32
    Sena Igarashi
    14
    Daiki Yamaguchi
    38
    Kumata Naoki
    10
    Kaina Tanimura
    9
    Jordi Sanchez
    14
    Katsuyuki Tanaka
    33
    Tomoki Kondo
    27
    Takuma Arano
    11
    Ryota Aoki
    4
    Toya Nakamura
    2
    Ryu Takao
    15
    Rei Ieizumi
    47
    Shota Nishino
    6
    Tomoki Takamine
    1
    Takanori Sugeno
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Jin Ikoma
    15Naoki Kase
    30Shota Kohui
    21Ryota Matsumoto
    13Haruto Murakami
    8Sosuke Shibata
    25Fumiya Unoki
    17Yuto Yamada
    Amadou Bakayoko 20
    Kosuke Hara 35
    Tatsuya Hasegawa 16
    Shuma Kido 31
    Kim Gun Hee 13
    Kojiro Nakano 21
    Leo Osaki 25
    Supachok Sarachat 7
    Haruto Shirai 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Iwaki FC vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Iwaki FC
    Consadole Sapporo
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 18 11 4 3 29 14 15 37 H B T H B H
2 Omiya Ardija 17 10 4 3 27 14 13 34 B H T T T H
3 Vegalta Sendai 18 9 6 3 22 16 6 33 T T B H T H
4 Mito Hollyhock 17 9 5 3 26 15 11 32 H T T T T T
5 Tokushima Vortis 18 9 5 4 17 7 10 32 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 18 8 5 5 26 24 2 29 H T T T H H
7 Sagan Tosu 18 8 5 5 20 19 1 29 H T H T T H
8 V-Varen Nagasaki 18 7 6 5 29 29 0 27 H T H T T B
9 Imabari FC 17 6 7 4 20 14 6 25 H H T B B B
10 Oita Trinita 17 6 7 4 17 15 2 25 T T B H B T
11 Ventforet Kofu 18 6 5 7 17 17 0 23 B T H T T B
12 Consadole Sapporo 18 6 3 9 20 29 -9 21 T B H T B H
13 Fujieda MYFC 18 5 4 9 21 26 -5 19 B B B B H T
14 Ban Di Tesi Iwaki 18 4 6 8 20 26 -6 18 H H H B B T
15 Montedio Yamagata 18 4 5 9 21 25 -4 17 B T H B B B
16 Roasso Kumamoto 18 4 5 9 18 26 -8 17 B B H B B B
17 Blaublitz Akita 18 5 2 11 20 33 -13 17 H B B B T H
18 Kataller Toyama 17 3 7 7 16 19 -3 16 H H B H B H
19 Renofa Yamaguchi 18 3 7 8 16 22 -6 16 B B B T H H
20 Ehime FC 17 1 8 8 19 31 -12 11 B H H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation