Kết quả Iwaki FC vs RB Omiya Ardija, 12h00 ngày 29/04
Kết quả Iwaki FC vs RB Omiya Ardija Đối đầu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija Phong độ Iwaki FC gần đây Phong độ RB Omiya Ardija gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.25
0.89U 2.25
0.991
3.15X
3.302
2.13Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iwaki FC vs RB Omiya Ardija
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: Diễn biến chính
- 46'0-0Caprini
Kazushi Fujii - 55'Gabriel Costa Franca(OW)1-0
- 58'1-0Shosaku Yasumitsu
Kota Nakayama - 59'Kazuki Dohana2-0
- 63'2-0Oriola Sunday
Yuta Toyokawa - 69'Haruto Murakami
Kumata Naoki2-0 - 78'Yusuke Onishi
Nelson Ishiwatari2-0 - 78'Jin Ikoma
Fumiya Unoki2-0 - 83'2-0Kaishin Sekiguchi
Wakaba Shimoguchi - 90'2-1Jin Ikoma(OW)
- 90'Naoki Kase
Daiki Yamaguchi2-1 - 90'Rintaro Yamauchi
Kazuki Dohana2-1
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Omiya Ardija: Đội hình chính và dự bị
- Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-11Yuki Hayasaka2Yusuke Ishida3Ryo Endo4Kazuki Dohana25Fumiya Unoki24Yuto Yamashita7Nelson Ishiwatari32Sena Igarashi14Daiki Yamaguchi38Kumata Naoki10Kaina Tanimura42Kazushi Fujii23Kenyu Sugimoto10Yuta Toyokawa20Wakaba Shimoguchi41Teppei Yachida7Kojima Masato14Toya Izumi55Gabriel Costa Franca15Kota Nakayama4Rion Ichihara1Takashi Kasahara
- Đội hình dự bị
- 22Jin Ikoma15Naoki Kase21Ryota Matsumoto13Haruto Murakami19Yusuke Onishi6Kanta Sakagishi8Sosuke Shibata18Keita Shirawachi37Rintaro YamauchiCaprini 29Toshiki Ishikawa 6Yuki Kato 21Yosuke Murakami 34Kaishin Sekiguchi 37Oriola Sunday 90Takamitsu Tomiyama 28Wada Takuya 33Shosaku Yasumitsu 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Yuzo TAMURAMasato Harasaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Iwaki FC vs RB Omiya Ardija: Số liệu thống kê
- Iwaki FCRB Omiya Ardija
- 6Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 12Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 7Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 5Việt vị0
-
- 3Cứu thua1
-
- 94Pha tấn công83
-
- 73Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản