Lịch thi đấu Ban Di Tesi Iwaki hôm nay, LTĐ Ban Di Tesi Iwaki mới nhất

Lịch thi đấu Ban Di Tesi Iwaki mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Ban Di Tesi Iwaki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Ban Di Tesi Iwaki mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản

  • 11/06 17:00
    Iwaki FC
    Blaublitz Akita
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Ban Di Tesi Iwaki mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản

  • 25/05 11:00
    Iwaki FC
    Vegalta Sendai
    ? - ?
    Vòng 17
  • 01/06 12:00
    Iwaki FC
    Roasso Kumamoto
    ? - ?
    Vòng 18
  • 14/06 17:00
    Renofa Yamaguchi
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 19
  • 21/06 17:00
    Iwaki FC
    Kataller Toyama
    ? - ?
    Vòng 20
  • 28/06 17:00
    Sagan Tosu
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 21
  • 05/07 17:00
    RB Omiya Ardija
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/07 17:00
    Iwaki FC
    V-Varen Nagasaki
    ? - ?
    Vòng 23
  • 02/08 17:00
    JEF United Ichihara Chiba
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 09/08 17:00
    Iwaki FC
    Jubilo Iwata
    ? - ?
    Vòng 25
  • 16/08 17:00
    Montedio Yamagata
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 17:00
    Iwaki FC
    Oita Trinita
    ? - ?
    Vòng 27
  • 30/08 17:00
    Imabari FC
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 28
  • 13/09 17:00
    Consadole Sapporo
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 20/09 17:00
    Iwaki FC
    Mito Hollyhock
    ? - ?
    Vòng 30
  • 27/09 17:00
    Iwaki FC
    Ventforet Kofu
    ? - ?
    Vòng 31
  • 04/10 17:00
    Roasso Kumamoto
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 32
  • 18/10 17:00
    Iwaki FC
    Ehime FC
    ? - ?
    Vòng 33
  • 25/10 17:00
    Tokushima Vortis
    Iwaki FC
    ? - ?
    Vòng 34
  • 02/11 18:00
    Iwaki FC
    Fujieda MYFC
    ? - ?
    Vòng 35

BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation