Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Roasso Kumamoto vs Ehime FC, 13h00 ngày 11/5

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Roasso Kumamoto vs Ehime FC

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 11/5/2025 13:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Ehime FC trước đây

  • 29/06/2024
    Roasso Kumamoto
    4 - 0
    Ehime FC
    2 - 0
    W
  • 10/03/2024
    Ehime FC
    2 - 3
    Roasso Kumamoto
    1 - 1
    W
  • 17/11/2018
    Roasso Kumamoto
    3 - 0
    Ehime FC
    0 - 0
    W
  • 17/03/2018
    Ehime FC
    1 - 2
    Roasso Kumamoto
    1 - 2
    W
  • 01/10/2017
    Roasso Kumamoto
    2 - 1
    Ehime FC
    2 - 0
    W
  • 09/04/2017
    Ehime FC
    1 - 0
    Roasso Kumamoto
    0 - 0
    L
  • 11/09/2016
    Ehime FC
    1 - 0
    Roasso Kumamoto
    1 - 0
    L
  • 31/08/2016
    Roasso Kumamoto
    1 - 2
    Ehime FC
    1 - 0
    L
  • 12/07/2015
    Roasso Kumamoto
    2 - 0
    Ehime FC
    1 - 0
    W
  • 21/03/2015
    Ehime FC
    0 - 1
    Roasso Kumamoto
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Roasso Kumamoto vs Ehime FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Ehime FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Ehime FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Roasso Kumamoto vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Roasso Kumamoto (sân nhà) 5 4 0 1
Roasso Kumamoto (sân khách) 5 3 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roasso Kumamoto thắng
Bại: là số trận Roasso Kumamoto thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roasso KumamotoEhime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 14 10 2 2 28 13 15 32 T T T H H B
2 Omiya Ardija 15 9 3 3 24 12 12 30 H T B H T T
3 Vegalta Sendai 15 8 4 3 19 14 5 28 T H T T T B
4 Imabari FC 14 6 7 1 20 11 9 25 H H T H H T
5 Mito Hollyhock 14 6 5 3 19 13 6 23 T T H H T T
6 Tokushima Vortis 14 6 4 4 11 6 5 22 H B T T T B
7 Oita Trinita 14 5 6 3 13 11 2 21 H B T T T B
8 Jubilo Iwata 14 6 3 5 20 21 -1 21 H B B B H T
9 Sagan Tosu 14 6 3 5 14 15 -1 21 T H T B H T
10 V-Varen Nagasaki 14 5 5 4 25 24 1 20 B H B H H T
11 Montedio Yamagata 14 4 4 6 19 17 2 16 T B B H B T
12 Roasso Kumamoto 14 4 4 6 13 15 -2 16 H B T H B B
13 Ventforet Kofu 14 4 4 6 11 15 -4 16 H H H B B T
14 Consadole Sapporo 14 5 1 8 15 24 -9 16 B T B H T B
15 Fujieda MYFC 14 4 3 7 19 23 -4 15 B B B T B B
16 Kataller Toyama 14 3 5 6 12 14 -2 14 H B B H H B
17 Ban Di Tesi Iwaki 14 3 5 6 13 20 -7 14 B T T T H H
18 Blaublitz Akita 14 4 1 9 14 26 -12 13 B T B B H B
19 Renofa Yamaguchi 14 2 5 7 15 20 -5 11 H H B T B B
20 Ehime FC 14 1 6 7 15 25 -10 9 H T H B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: