Kết quả Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 20/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Takumi Kusumoto
  • 30'
    Katsuyuki Tanaka goal 
    1-1
  • 33'
    1-1
    Yuri Mori
  • 46'
    1-1
     Ryota Kajikawa
     Hiroto Sese
  • 55'
    Amadou Bakayoko (Assist:Ryota Aoki) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
     Yoshiki Matsushita
     Masahiko Sugita
  • 59'
    2-1
     Kanta Chiba
     Ren Asakura
  • 67'
    Takuma Arano  
    Amadou Bakayoko  
    2-1
  • 67'
    Haruto Shirai  
    Katsuyuki Tanaka  
    2-1
  • 75'
    2-1
     Hayato Kanda
     Shota Kaneko
  • 75'
    2-1
     Ryo Nakamura
     Yuri Mori
  • 82'
    Tatsuya Hasegawa  
    Supachok Sarachat  
    2-1
  • 82'
    Fukai Kazuki  
    Park Min Gyu  
    2-1
  • 82'
    Kim Gun Hee  
    Tomoki Kondo  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Takumi Kusumoto
  • Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Consadole Sapporo4-4-2
    21
    Kojiro Nakano
    3
    Park Min Gyu
    47
    Shota Nishino
    15
    Rei Ieizumi
    2
    Ryu Takao
    11
    Ryota Aoki
    6
    Tomoki Takamine
    14
    Katsuyuki Tanaka
    33
    Tomoki Kondo
    7
    Supachok Sarachat
    20
    Amadou Bakayoko
    29
    Cheikh Diamanka
    8
    Ren Asakura
    50
    Shota Kaneko
    33
    Chie Kawakami
    6
    Hiroto Sese
    15
    Masahiko Sugita
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    16
    Yuri Mori
    5
    Takumi Kusumoto
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Takuma Arano
    8Fukai Kazuki
    35Kosuke Hara
    16Tatsuya Hasegawa
    31Shuma Kido
    13Kim Gun Hee
    10Hiroki MIYAZAWA
    71Haruto Shirai
    1Takanori Sugeno
    Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
    Kanta Chiba 9
    Ryosuke Hisadomi 22
    Rei Jones 21
    Ryota Kajikawa 23
    Hayato Kanda 20
    Shoma Maeda 27
    Yoshiki Matsushita 18
    Ryo Nakamura 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Petrovic
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Consadole Sapporo vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Consadole Sapporo
    Fujieda MYFC
  • 11
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation