Kết quả Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock, 12h00 ngày 20/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Diễn biến chính

  • 49'
    0-1
    goal Arata Watanabe (Assist:Koya Okuda)
  • 55'
    0-1
     Shunsuke Saito
     Koya Okuda
  • 61'
    Hayato Aoki  
    Kaique Mafaldo  
    0-1
  • 68'
    Joao Victor  
    Koki Sugimori  
    0-1
  • 68'
    Soya Takada  
    Yuya Takagi  
    0-1
  • 68'
    Kiyoshiro Tsuboi  
    Daiki Watari  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Mizuki Ando
     Arata Watanabe
  • 78'
    0-1
     Sora Okita
     Hayata Yamamoto
  • 82'
    Rio Hyeon  
    Taro Sugimoto  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Kiichi Yamazaki
     Ryosuke Maeda
  • Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Đội hình chính và dự bị

  • Tokushima Vortis3-4-2-1
    1
    Hayate Tanaka
    4
    Kaique Mafaldo
    3
    Nao Yamada
    15
    Kohei Yamakoshi
    42
    Yuya Takagi
    28
    Naoki Kanuma
    7
    Shunto Kodama
    18
    Elson Ferreira de Souza
    10
    Taro Sugimoto
    11
    Koki Sugimori
    16
    Daiki Watari
    7
    Arata Watanabe
    44
    Koya Okuda
    23
    Takumi Tsukui
    10
    Ryosuke Maeda
    3
    Koshi Osaki
    39
    Hayata Yamamoto
    6
    Takahiro Iida
    36
    Kenta Itakura
    97
    Travis Takahashi
    2
    Sho Omori
    34
    Konosuke Nishikawa
    Mito Hollyhock4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Hayato Aoki
    14Rio Hyeon
    19Joao Victor
    21Kengo Nagai
    24Soya Takada
    2Taiki Tamukai
    30Kiyoshiro Tsuboi
    44Tatsuya Yamaguchi
    22Ko Yanagisawa
    Mizuki Ando 9
    Kosei Ashibe 17
    Tetsuya Chinen 5
    Shuhei Matsubara 21
    Shunta Morimura 40
    Sora Okita 27
    Shunsuke Saito 8
    Fumiya Sugiura 14
    Kiichi Yamazaki 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benat Labaien
    Yoshimi Hamasaki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock: Số liệu thống kê

  • Tokushima Vortis
    Mito Hollyhock
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation