Mito Hollyhock: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mito Hollyhock: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mito Hollyhock |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Yamada Bldg. 3F, 3-2-16 Daiku-machi, Mito City, Ibaraki |
Sân vận động | Ks Denki Stadium |
Sức chứa sân vận động | 22,002 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Yoshimi Hamasaki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mito-hollyhock.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mito Hollyhock mới nhất
- 17/05 12:00Mito HollyhockRoasso Kumamoto1 - 1Vòng 16
- 11/05 12:00Mito HollyhockBlaublitz Akita1 - 0Vòng 15
- 06/05 12:00Renofa YamaguchiMito Hollyhock0 - 2Vòng 14
- 03/05 12:00Fujieda MYFCMito Hollyhock0 - 1Vòng 13
- 29/04 12:00Mito HollyhockImabari FC0 - 0Vòng 12
- 25/04 17:00Mito HollyhockVentforet Kofu0 - 0Vòng 11
- 20/04 12:00Tokushima VortisMito Hollyhock0 - 0Vòng 10
- 12/04 12:00Mito HollyhockConsadole Sapporo 12 - 1Vòng 9
- 05/04 12:00JEF United Ichihara ChibaMito Hollyhock1 - 0Vòng 8
- 16/04 17:00Mito HollyhockGamba Osaka0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
Lịch thi đấu Mito Hollyhock sắp tới
- 24/05 11:00Mito HollyhockSC Sagamihara? - ?
- 31/05 12:00Mito HollyhockV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 18
- 07/06 17:00Kataller ToyamaMito Hollyhock? - ?Vòng 17
- 14/06 17:00Mito HollyhockSagan Tosu? - ?Vòng 19
- 21/06 17:00Imabari FCMito Hollyhock? - ?Vòng 20
- 28/06 17:00Mito HollyhockTokushima Vortis? - ?Vòng 21
- 05/07 17:00Blaublitz AkitaMito Hollyhock? - ?Vòng 22
- 12/07 17:00Mito HollyhockKataller Toyama? - ?Vòng 23
- 02/08 17:00Roasso KumamotoMito Hollyhock? - ?Vòng 24
- 09/08 17:00Montedio YamagataMito Hollyhock? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation