Đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto, 13h00 ngày 13/4
Kết quả Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto Đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto Phong độ Jubilo Iwata gần đây Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto trước đây
- 25/06/2023Roasso Kumamoto0 - 2Jubilo Iwata0 - 2W
- 16/04/2023Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto0 - 1D
- 25/10/2015Roasso Kumamoto0 - 2Jubilo Iwata0 - 1W
- 04/07/2015Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto1 - 0D
- 19/10/2014Roasso Kumamoto0 - 0Jubilo Iwata0 - 0D
- 16/03/2014Jubilo Iwata3 - 1Roasso Kumamoto3 - 0W
- 05/02/2017Jubilo Iwata1 - 1Roasso Kumamoto1 - 0D
- 14/02/2015Jubilo Iwata1 - 0Roasso Kumamoto1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 3 | 3 | 0 |
Japan New Year Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Roasso Kumamoto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và Roasso Kumamoto trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 9 | 13 | 24 | T T T B T T |
2 | Omiya Ardija | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 19 | T B T B H T |
3 | Imabari FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
5 | Vegalta Sendai | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 | H H B T T H |
6 | V-Varen Nagasaki | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
7 | Tokushima Vortis | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | H B H T B H |
8 | Sagan Tosu | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H T T B T T |
9 | Mito Hollyhock | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H B T B T |
10 | Montedio Yamagata | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | T T H H H T |
11 | Oita Trinita | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H H H T H H |
12 | Kataller Toyama | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B B H H |
13 | Fujieda MYFC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H T H T B B |
14 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
15 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 18 | -8 | 9 | B B B T B B |
17 | Consadole Sapporo | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B H B B H H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 9 | 0 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 3 | H B B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản