Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 10/12
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya Phong độ Ironi Tiberias gần đây Phong độ Maccabi Netanya gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/12/202401:00
- Ironi Tiberias 32Maccabi Netanya 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
1.07O 2.5
0.97U 2.5
0.851
2.80X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.09-0
0.67O 1
0.82U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
- 21'Franco Mazurek1-0
- 31'1-1Snir Talias(OW)
- 43'Stanislav Bilenkyi Penalty awarded1-1
- 45'Jordan Botaka2-1
- 54'2-1Itay Ben Shabat
- 62'Fares Abu Akel2-1
- 76'Daniel Tenenbaum2-1
- 79'Shay Konstantini2-1
- 79'2-1Rotem Keller
- 80'2-2Oz Bilu (Assist:Djetei Mohamed)
- 84'2-3Freddy Vargas (Assist:Maxim Plakushchenko)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
- Ironi TiberiasMaccabi Netanya
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 308Số đường chuyền425
-
- 14Phạm lỗi8
-
- 4Việt vị2
-
- 2Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn7
-
- 10Thử thách8
-
- 113Pha tấn công119
-
- 69Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs