Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina, 00h45 ngày 10/12
Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina Phong độ Hapoel Hadera gần đây Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/12/202400:45
- Hapoel Hadera 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.80O 2.25
0.94U 2.25
0.861
3.40X
3.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1
1.09U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 13
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
- 15'Diaa Lababidi0-0
- 20'Mamadou Pape Mbodj (Assist:Menashe Zalka)1-0
- 56'1-0Usman Mohammed Penalty awarded
- 57'Mamadou Pape Mbodj1-0
- 59'1-1Guy Hadida
- 61'Dan Einbinder (Assist:Harel Shalom)2-1
- 70'2-1Ezekiel Henty
- 90'Itzik Sholmyster2-1
- 90'2-1Usman Mohammed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
- Hapoel HaderaMaccabi Bnei Raina
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 248Số đường chuyền455
-
- 16Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua1
-
- 20Rê bóng thành công11
-
- 2Đánh chặn5
-
- 7Thử thách6
-
- 53Pha tấn công87
-
- 41Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs