Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 08/12
Kết quả Ashdod MS vs Maccabi Haifa Đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa Phong độ Ashdod MS gần đây Phong độ Maccabi Haifa gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Ashdod MS vs Maccabi Haifa
- Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa trước đây
- 26/02/2024Ashdod MS0 - 5Maccabi Haifa0 - 5L
- 21/12/2023Maccabi Haifa4 - 0Ashdod MS0 - 0L
- 24/04/2023Ashdod MS1 - 2Maccabi Haifa0 - 0L
- 19/03/2023Maccabi Haifa2 - 1Ashdod MS2 - 1L
- 19/02/2023Ashdod MS3 - 1Maccabi Haifa2 - 0W
- 29/10/2022Maccabi Haifa3 - 1Ashdod MS2 - 1L
- 08/02/2022Maccabi Haifa6 - 0Ashdod MS4 - 0L
- 31/10/2021Ashdod MS2 - 2Maccabi Haifa1 - 1D
- 24/05/2021Maccabi Haifa2 - 0Ashdod MS1 - 0L
- 13/04/2021Ashdod MS0 - 3Maccabi Haifa0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ashdod MS vs Maccabi Haifa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ashdod MS (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ashdod MS (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
Thắng: là số trận Ashdod MS thắng
Bại: là số trận Ashdod MS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ashdod MS và Maccabi Haifa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 7 | 16 | 28 | T H T T T T |
2 | Beitar Jerusalem | 12 | 8 | 2 | 2 | 28 | 12 | 16 | 26 | T T B T H T |
3 | Maccabi Tel Aviv | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 26 | T B B T T H |
4 | Maccabi Haifa | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 23 | B T T H T B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 20 | T H B T B T |
6 | Hapoel Haifa | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B B B T |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T T |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 15 | -6 | 14 | B T T B H B |
9 | Ashdod MS | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | B H B B T H |
10 | Hapoel Jerusalem | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 12 | T T B H H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 23 | -14 | 12 | B H H T B B |
12 | Ironi Tiberias | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 15 | -11 | 9 | B B H B B B |
13 | Maccabi Netanya | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 8 | H B T B B H |
14 | Hapoel Hadera | 12 | 0 | 7 | 5 | 10 | 21 | -11 | 7 | H B B H H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: