Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 22/12
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya Phong độ Maccabi Haifa gần đây Phong độ Maccabi Netanya gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202401:00
- Maccabi Haifa 12Maccabi Netanya 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.91O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.67+0.5
1.17O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
- 10'Dean David (Assist:Dia Saba)1-0
- 27'1-1Igor Zlatanovic
- 38'1-1Maor Levi
- 40'1-1Rotem Keller
- 50'Dia Saba (Assist:Mahmoud Jaber)2-1
- 75'Abdoulaye Seck2-1
- 88'2-1Igor Zlatanovic
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
- Maccabi HaifaMaccabi Netanya
- 3Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 12Sút ra ngoài13
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 425Số đường chuyền349
-
- 16Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua0
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn5
-
- 9Thử thách3
-
- 70Pha tấn công60
-
- 65Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs