Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 21/12

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15

  • Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính

  • 7'
    Ceyms Adeniyi goal 
    1-0
  • 13'
    1-0
    Awka Ashta
  • 25'
    1-0
    Andrew Idoko
  • 30'
    Mamadou Pape Mbodj
    1-0
  • 32'
    Diaa Lababidi
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Aynao Prada (Assist:Noam Gil Malmud)
  • 59'
    1-1
    Diallo Samba Card changed
  • 60'
    1-1
    Samba Diallo
  • 81'
    Tomer Levi
    1-1
  • 90'
    1-1
    Aynao Prada
  • 90'
    Yali Shabo
    1-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Hapoel Hadera
    Hapoel Jerusalem
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    308
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 16 12 3 1 36 12 24 39 T T T H H T
2 Maccabi Tel Aviv 17 11 4 2 36 18 18 37 H H T T H T
3 Maccabi Haifa 17 10 3 4 35 18 17 33 B T H T T B
4 Beitar Jerusalem 17 10 3 4 36 23 13 33 T B T H B T
5 Hapoel Haifa 17 8 3 6 25 16 9 27 T H T T B T
6 Hapoel Kiryat Shmona 17 7 2 8 18 25 -7 23 T T B T B B
7 Maccabi Bnei Raina 17 6 3 8 18 23 -5 21 T B B B B H
8 Maccabi Netanya 17 6 2 9 24 27 -3 20 H T T B T T
9 Hapoel Jerusalem 17 5 5 7 20 24 -4 20 B T B H T H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 16 5 5 6 15 20 -5 20 B B H H T H
11 Ironi Tiberias 17 3 6 8 10 20 -10 15 B B H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 17 3 5 9 13 33 -20 14 B B H B H B
13 Ashdod MS 17 3 3 11 23 36 -13 12 H B B B B B
14 Hapoel Hadera 17 1 9 7 14 28 -14 12 H T B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs