Kết quả Mirandes vs Castellon, 21h15 ngày 10/05
Kết quả Mirandes vs Castellon Đối đầu Mirandes vs Castellon Phong độ Mirandes gần đây Phong độ Castellon gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.5
1.01U 2.5
0.831
2.04X
3.452
3.35Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Castellon
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 39
-
Mirandes vs Castellon: Diễn biến chính
- 24'Urko Izeta1-0
- 34'Victor Parada Gonzalez1-0
- 44'1-1
Raul Sanchez (Assist:Thomas Van Den Belt)
- 62'Joel Roca Casals
Urko Izeta1-1 - 63'1-1Jesus de Miguel
Camara Ousmane - 63'1-1Israel Suero Fernández
Alex Calatrava - 65'1-1Thomas Van Den Belt
- 68'1-1Jozhua Vertrouwd
- 70'Pablo Tomeo (Assist:Alberto Reina)2-1
- 73'2-1Gonzalo Pastor
Albert-Nicolas Lottin - 73'2-1Salva Ruiz Rodriguez
Jozhua Vertrouwd - 78'2-1Raul Sanchez
- 80'2-1Brian Cipenga
Alberto Jimenez Benitez - 81'Iker Benito
Alberto Reina2-1 - 81'Iker Benito (Assist:Joel Roca Casals)3-1
- 87'3-2
Brian Cipenga
- 89'3-2Brian Cipenga Goal awarded
- 90'Sergio Postigo Redondo
Unai Egiluz3-2 - 90'Alberto Rodriguez
Mathis Lachuer3-2 - 90'Julio Alonso Sosa3-2
-
Mirandes vs Castellon: Đội hình chính và dự bị
- Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos33Victor Parada Gonzalez15Pablo Tomeo4Unai Egiluz22Juan Gutierrez2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina17Urko Izeta9Joaquin Panichelli19Awer Mabil24Camara Ousmane10Raul Sanchez21Alex Calatrava7Sergio Moyita6Thomas Van Den Belt18Albert-Nicolas Lottin14Oscar Gil5Alberto Jimenez Benitez33Jozhua Vertrouwd1Gonzalo Alejandro Crettaz
- Đội hình dự bị
- 3Julio Alonso Sosa29Iker Benito7Adrian Butzke11Alejandro Calvo28Alberto Dadie8Carlo Adriano Garcia31Ale Gorin1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo27Joel Roca Casals5Alberto RodriguezAmir Abedzadeh 13Calavera Espinach Josep 23Brian Cipenga 16Jesus de Miguel 9Juan Escobar 25Milos Jojic 12Nick Markanich 20Gonzalo Pastor 51Salva Ruiz Rodriguez 17Israel Suero Fernández 4Mamadou Traore 3Jorge Giovani Zarfino Calandria 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alessio LisciJuan Carlos Garrido Fernández
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Castellon: Số liệu thống kê
- MirandesCastellon
- 5Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 14Sút Phạt14
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 339Số đường chuyền440
-
- 78%Chuyền chính xác80%
-
- 14Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị1
-
- 7Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công12
-
- 6Đánh chặn9
-
- 14Ném biên19
-
- 2Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công12
-
- 8Thử thách2
-
- 32Long pass19
-
- 82Pha tấn công112
-
- 39Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation