Kết quả FC Cartagena vs Racing Santander, 23h30 ngày 04/05
Kết quả FC Cartagena vs Racing Santander Đối đầu FC Cartagena vs Racing Santander Phong độ FC Cartagena gần đây Phong độ Racing Santander gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.91O 2.5
0.82U 2.5
1.021
5.70X
4.052
1.52Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.12O 1
0.78U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Racing Santander
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38
-
FC Cartagena vs Racing Santander: Diễn biến chính
- 21'Jorge Moreno0-0
- 27'Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho0-0
- 30'0-0Mario Garcia
- 45'Daniel Luna (Assist:Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho)1-0
- 46'1-0Victor Meseguer
Maguette Gueye - 46'1-0Juan Carlos Arana
Juan Pablo Rodriguez Guerrero - 60'Salim El Jebari
Rafael Nunez1-0 - 68'1-0Saul Garcia Cabrero
Mario Garcia - 68'Oscar Clemente
Jose Machin Dicombo1-0 - 68'Daniel Escriche Romero
Alejandro Millan Iranzo1-0 - 69'1-0Andres Martin Garcia
- 77'1-0Jeremy Arevalo
Unai Vencedor - 83'Alfredo Ortuno
Daniel Luna1-0 - 83'Jose Andres Rodriguez Gaitan
Assane Ndiaye Dione1-0 - 87'1-0Rober Gonzalez
Jon Karrikaburu
-
FC Cartagena vs Racing Santander: Đội hình chính và dự bị
- FC Cartagena4-2-3-11Pablo Cunat Campos20Jose Ignacio Martinez Garcia,Nacho2Jorge Moreno4Pedro Alcala Guirado19Martin Aguirregabiria6Sergio Guerrero5Assane Ndiaye Dione32Daniel Luna16Jose Machin Dicombo38Rafael Nunez14Alejandro Millan Iranzo19Jon Karrikaburu11Andres Martin Garcia22Juan Pablo Rodriguez Guerrero10Inigo Vicente12Maguette Gueye21Unai Vencedor17Clement Michelin2Alvaro Mantilla5Javier Castro Urdin40Mario Garcia13Jokin Ezkieta
- Đội hình dự bị
- 17Jose Andres Rodriguez Gaitan11Oscar Clemente21Julian Delmas33Salim El Jebari10Daniel Escriche Romero40Toni Fuidias Ribera28Jesus Hernandez9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes36Lazaro Nikolas Rubio24Nikola Sipcic12Andrija VukcevicAritz Aldasoro 8Juan Carlos Arana 9Saul Garcia Cabrero 3Rober Gonzalez 16Jeremy Arevalo 29Lago Junior 7Jose Manuel Hernando Riol 18Victor Meseguer 23Francisco Javier Montero Rubio 24Miquel Parera Piza 1Marco Sangalli Fuentes 15Ekain Zenitagoia 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Victor Sanchez del AmoJose Lopez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Racing Santander: Số liệu thống kê
- FC CartagenaRacing Santander
- 5Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút22
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài16
-
- 10Sút Phạt12
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
- 249Số đường chuyền611
-
- 66%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 6Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công12
-
- 10Đánh chặn4
-
- 16Ném biên32
-
- 0Woodwork2
-
- 18Cản phá thành công12
-
- 25Thử thách5
-
- 27Long pass19
-
- 65Pha tấn công141
-
- 19Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation