Kết quả Eibar vs SD Huesca, 22h15 ngày 23/03

Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 32

  • Eibar vs SD Huesca: Diễn biến chính

  • 51'
    Jon Bautista (Assist:Jose Corpas) goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
     Sielva
     Javier Perez Mateo
  • 52'
    1-0
     Hugo Claudio Vallejo Aviles
     Serge Patrick Njoh Soko
  • 56'
    Jose Corpas (Assist:Matheus Pereira da Silva) goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Willy Chatiliez
     Toni Abad
  • 67'
    Matheus Pereira da Silva
    2-0
  • 72'
    Jorge Pascual  
    Xeber Alkain  
    2-0
  • 72'
    Jon Guruzeta  
    Matheus Pereira da Silva  
    2-0
  • 73'
    Sergio Alvarez Diaz  
    Jose Corpas  
    2-0
  • 74'
    2-0
     Raul Ojeda
     Ignasi Vilarrasa
  • 74'
    2-0
     Moi Delgado
     Joaquin Munoz Benavides
  • 78'
    2-1
    goal Willy Chatiliez (Assist:Iker Kortajarena Canellada)
  • 83'
    Cristian Gutierrez Vizcaino  
    Hodei Arrillaga  
    2-1
  • 87'
    Javier Martinez Calvo  
    Antonio Puertas  
    2-1
  • Eibar vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị

  • Eibar4-2-3-1
    13
    Jonmi Magunagoitia
    14
    Hodei Arrillaga
    23
    Anaitz Arbilla Zabala
    15
    Arnau Comas
    2
    Sergio Cubero
    8
    Peru Nolaskoain Esnal
    10
    Matheus Pereira da Silva
    7
    Xeber Alkain
    20
    Antonio Puertas
    17
    Jose Corpas
    9
    Jon Bautista
    19
    Serge Patrick Njoh Soko
    9
    Sergi Enrich Ametller
    2
    Toni Abad
    8
    Javier Perez Mateo
    22
    Iker Kortajarena Canellada
    11
    Joaquin Munoz Benavides
    20
    Ignasi Vilarrasa
    5
    Miguel Loureiro
    15
    Jeremy Blasco
    14
    Jorge Pulido Mayoral
    13
    Dani Jimenez
    SD Huesca3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Sergio Alvarez Diaz
    22Aritz Arambarri
    4Alvaro Carrillo
    1Alex Dominguez
    32Aitor Galarza
    21Jon Guruzeta
    3Cristian Gutierrez Vizcaino
    24Javier Martinez Calvo
    37Endika Mateos
    11Jorge Pascual
    19Toni Villa
    Willy Chatiliez 37
    Jaime Escario 29
    Diego Gonzalez 18
    Moi Delgado 16
    Raul Ojeda 39
    Juan Manuel Perez Ruiz 1
    Mohammed Saadouni 38
    Sielva 23
    Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joseba Etxeberria Lizardi
    Cuco Ziganda
  • BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Eibar vs SD Huesca: Số liệu thống kê

  • Eibar
    SD Huesca
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 30
    Long pass
    30
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levante 40 20 13 7 65 40 25 73 H T B H T T
2 Mirandes 40 21 8 11 56 39 17 71 H B T T T T
3 Elche 40 20 11 9 53 34 19 71 T H H T B B
4 Real Oviedo 40 19 12 9 53 41 12 69 T H T T H T
5 Racing Santander 40 19 10 11 60 47 13 67 H T T B H B
6 Almeria 40 18 11 11 70 55 15 65 T B T T B T
7 Granada CF 40 17 11 12 62 51 11 62 T T H B B T
8 SD Huesca 40 17 10 13 55 43 12 61 T B H B B T
9 Eibar 40 14 13 13 40 39 1 55 H H H B T T
10 Burgos CF 40 15 9 16 37 43 -6 54 H H B B T B
11 Albacete 40 14 12 14 54 56 -2 54 B H T B T B
12 Cordoba 40 14 12 14 57 58 -1 54 H H H T B B
13 Deportivo La Coruna 40 13 14 13 56 49 7 53 H H B T B B
14 Cadiz 40 13 13 14 50 51 -1 52 B H T B T B
15 Malaga 40 12 16 12 40 42 -2 52 B H T T B T
16 Castellon 40 13 11 16 60 60 0 50 H T B T B H
17 Sporting Gijon 40 12 14 14 52 52 0 50 T T B B T B
18 Real Zaragoza 40 12 12 16 54 59 -5 48 H B H T T B
19 Eldense 40 11 11 18 39 57 -18 44 B B H B T H
20 Tenerife 40 8 12 20 35 52 -17 36 H H H H H B
21 Racing de Ferrol 40 6 12 22 22 60 -38 30 B T B B H T
22 FC Cartagena 40 6 5 29 30 72 -42 23 B B B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation