Kết quả Almeria vs Eldense, 23h30 ngày 04/05
Kết quả Almeria vs Eldense Đối đầu Almeria vs Eldense Phong độ Almeria gần đây Phong độ Eldense gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.88O 2.5
0.82U 2.5
1.021
1.70X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 1
0.77U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Eldense
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 38
-
Almeria vs Eldense: Diễn biến chính
- 18'0-0Juanto Ortuno
Masca - 25'Dion Lopy0-0
- 35'Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Marc Pubill)1-0
- 38'1-0Matia Barzic
- 39'Nicolas Melamed Ribaudo (Assist:Leonardo Carrilho Baptistao)2-0
- 54'Luis Javier Suarez Charris (Assist:Marc Pubill)3-0
- 62'3-0Sekou Gassama Cissokho
Federico Vico Villegas - 62'3-0Quintana Nacho
Raul Parra - 66'Lucas Robertone
Sergio Arribas Calvo3-0 - 66'Guilherme Borges Guedes,Gui
Gonzalo Julian Melero Manzanares3-0 - 70'Luis Javier Suarez Charris (Assist:Leonardo Carrilho Baptistao)4-0
- 72'Alejandro Pozo
Marc Pubill4-0 - 72'Arnau Puigmal
Leonardo Carrilho Baptistao4-0 - 79'4-0Ivan Chapela
Javi Llabres - 79'4-0Ivan Martos
Dario Dumic - 84'Silvi Clua
Dion Lopy4-0 - 89'Guilherme Borges Guedes,Gui (Assist:Luis Javier Suarez Charris)5-0
-
Almeria vs Eldense: Đội hình chính và dự bị
- Almeria4-2-3-113Fernando Martinez20Alex Centelles3Edgar Gonzalez Estrada4Melo K.18Marc Pubill6Dion Lopy8Gonzalo Julian Melero Manzanares10Nicolas Melamed Ribaudo11Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Luis Javier Suarez Charris16Masca10Javi Llabres17Victor Garcia6Victor Camarasa Ferrando12Amadou Diawara19Federico Vico Villegas2Raul Parra4Dario Dumic26Matia Barzic23Marc Mateu Sanjuan, Marc1Daniel Martin Fernandez
- Đội hình dự bị
- 23Silvi Clua28Rachad Fettal27Guilherme Borges Guedes,Gui24Bruno Alberto Langa19Marko Milovanovic1Luis Maximiano36Marko Perovic17Alejandro Pozo2Arnau Puigmal16Aleksandar Radovanovic5Lucas RobertoneAlvaro Aceves 36alex Bernal 21Ivan Chapela 20Diego Collado 25Fran Gamez 15Sekou Gassama Cissokho 22Ian Mackay 13Ivan Martos 3Juanto Ortuno 11Quintana Nacho 9David Timor Copovi 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose Mel PerezFernando Estevez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Eldense: Số liệu thống kê
- AlmeriaEldense
- 4Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút11
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 14Sút ra ngoài9
-
- 11Sút Phạt8
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 466Số đường chuyền390
-
- 87%Chuyền chính xác81%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua5
-
- 5Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn5
-
- 17Ném biên23
-
- 2Woodwork0
-
- 5Cản phá thành công7
-
- 6Thử thách12
-
- 23Long pass23
-
- 89Pha tấn công90
-
- 39Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation