Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 11/02
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây Phong độ Excelsior SBV gần đây
- Thứ ba, Ngày 11/02/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.76-1
1.08O 3.25
0.97U 3.25
0.851
4.75X
4.002
1.60Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
- 22'0-1Ryan van de Pavert(OW)
- 46'Don-Angelo Konadu
Sean Steur0-1 - 46'Lucas Jetten
Dies Janse0-1 - 51'0-1Derensili Sanches Fernandes
- 53'Ahmetcan Kaplan1-1
- 57'Rayane Bounida (Assist:Jan Faberski)2-1
- 60'2-2
Ilias Bronkhorst
- 61'Skye Vink
Rayane Bounida2-2 - 64'2-2Nolan Martens
Jacky Donkor - 72'2-2Mike van Duinen
Richie Omorowa - 72'Precious Ugwu
Ryan van de Pavert2-2 - 72'2-2Jerroldino Armantrading
Derensili Sanches Fernandes - 74'2-2Calvin Raatsie
- 81'David Kalokoh
Julian Rijkhoff2-2 - 81'Skye Vink (Assist:Don-Angelo Konadu)3-2
- 85'3-2Rayvien Rosario
Seydou Fini - 85'3-2Django Warmerdam
Arthur Zagre - 90'3-2Jerroldino Armantrading
-
Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
- Jong Ajax (Youth)4-3-31Charlie Setford5Dies Janse4Ahmetcan Kaplan3Nick Verschuren2Ryan van de Pavert10Rayane Bounida6Mark Verkuijl8Sean Steur11Nassef Chourak9Julian Rijkhoff7Jan Faberski9Richie Omorowa21Jacky Donkor30Derensili Sanches Fernandes24Joshua Eijgenraam23Cedric Hatenboer7Seydou Fini2Ilias Bronkhorst5Casper Widell3Kik Pierie12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
- 24Yoram Lorenzo Ismael Boerhout18Julian Brandes16Ethan Butera20Rida Chahid17Lucas Jetten21David Kalokoh22Don-Angelo Konadu12Paul Reverson23Rico Speksnijder15Precious Ugwu19Skye VinkJerroldino Armantrading 33Pascal Kuiper 38Nolan Martens 17Jurgen Mattheij 16Stijn Middendorp 28Rayvien Rosario 14Mike van Duinen 29Django Warmerdam 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave VosMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
- Jong Ajax (Youth)Excelsior SBV
- 9Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài8
-
- 19Sút Phạt10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 433Số đường chuyền439
-
- 80%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi19
-
- 0Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công21
-
- 10Đánh chặn9
-
- 20Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 12Thử thách18
-
- 27Long pass41
-
- 97Pha tấn công98
-
- 46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs