Kết quả SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth), 17h15 ngày 13/04
Kết quả SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth) Đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth) Phong độ SC Cambuur gần đây Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202517:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.00+2.25
0.82O 3.25
0.84U 3.25
1.001
1.15X
7.002
19.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động: Cambuur Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
- 3'0-1
Massien Ghaddari (Assist:Gibson Yah)
- 22'Bryant Nieling0-1
- 41'Mark Diemers (Assist:Remco Balk)1-1
- 46'Ilias Alhaft
Jeredy Hilterman1-1 - 46'Thomas Poll
Tomas Galvez1-1 - 48'Ilias Alhaft (Assist:Tyrique Mercera)2-1
- 55'2-1Neal Viereck
- 56'Mark Diemers3-1
- 57'3-1Oualid Agougil
Bjorn Menzo - 57'3-1Sofiane Dris
Gibson Yah - 57'3-1Achraf Boumenjal
Lynden Edhart - 66'Tony Rolke
Michael de Leeuw3-1 - 68'3-1Achraf Boumenjal
- 72'3-1Georgios Charalampoglou
Tijn van den Boggende - 77'Sturla Ottesen
Tyrique Mercera3-1 - 84'3-1Per Kloosterboer
Wessel Kooy - 85'Wiebe Kooistra
Benjamin Pauwels3-1
-
SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
- SC Cambuur4-2-3-11Thijs Jansen16Tomas Galvez20Bryant Nieling6Jeremy Van Mullem26Tyrique Mercera10Mark Diemers28Nicky Souren29Benjamin Pauwels19Michael de Leeuw7Remco Balk99Jeredy Hilterman9Tijn van den Boggende7Bjorn Menzo10Sil van der Wegen8Gibson Yah11Lynden Edhart6Ivar Jenner2Massien Ghaddari3Wessel Kooy14Neal Viereck5Nazjir Held1Kevin Gadellaa
- Đội hình dự bị
- 11Ilias Alhaft14Arnau Casas Arcas27Wiebe Kooistra23Brett Minnema17Matthias Nartey15Sturla Ottesen5Thomas Poll22Daan Reiziger18Tony Rolke3Floris Smand36Daan VisserOualid Agougil 18Achraf Boumenjal 12Georgios Charalampoglou 19Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Mees Eppink 31Justin Eversen 32Per Kloosterboer 24Jesper van Riel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sjors UlteeIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
- SC CambuurFC Utrecht (Youth)
- 6Phạt góc1
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 20Tổng cú sút11
-
- 12Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt13
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 543Số đường chuyền340
-
- 84%Chuyền chính xác74%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 3Cứu thua9
-
- 8Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn7
-
- 18Ném biên14
-
- 1Woodwork0
-
- 13Thử thách12
-
- 25Long pass25
-
- 107Pha tấn công79
-
- 43Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs