Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem, 01h00 ngày 15/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34

  • Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Loek Postma
  • 30'
    Jan Faberski (Assist:Don-Angelo Konadu) goal 
    1-0
  • 46'
    Jinairo Johnson  
    Aaron Bouwman  
    1-0
  • 46'
    Sean Steur  
    Youri Regeer  
    1-0
  • 56'
    Precious Ugwu
    1-0
  • 61'
    Julian Rijkhoff  
    David Kalokoh  
    1-0
  • 64'
    Lucas Jetten
    1-0
  • 66'
    Julian Brandes  
    Mark Verkuijl  
    1-0
  • 77'
    1-0
    Jim Koller
  • 80'
    1-1
    goal Bas Huisman (Assist:Theodosis Macheras)
  • 81'
    1-1
     Anass Zarrouk
     Roan van der Plaat
  • 89'
    1-1
     Angelos Tsingaras
     Jim Koller
  • 89'
    Yoram Lorenzo Ismael Boerhout  
    Don-Angelo Konadu  
    1-1
  • Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • Jong Ajax (Youth)4-3-3
    1
    Paul Reverson
    5
    Lucas Jetten
    4
    Aaron Bouwman
    3
    Nick Verschuren
    2
    Precious Ugwu
    6
    Mark Verkuijl
    10
    Rayane Bounida
    8
    Youri Regeer
    11
    David Kalokoh
    9
    Don-Angelo Konadu
    7
    Jan Faberski
    35
    Bas Huisman
    7
    Gyan de Regt
    6
    Loek Postma
    20
    Irakli Yegoian
    17
    Theodosis Macheras
    18
    Jim Koller
    22
    Mats Egbring
    3
    Giovanni Van Zwam
    24
    Roan van der Plaat
    8
    Enzo Cornelisse
    23
    Mikki van Sas
    Vitesse Arnhem4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
    17Julian Brandes
    15Rida Chahid
    12Aymean El Hani
    16Jinairo Johnson
    20Julian Rijkhoff
    19Rico Speksnijder
    18Sean Steur
    22Ryan van de Pavert
    23Skye Vink
    Justin Bakker 5
    Tom Bramel 16
    Mees Kreekels 2
    Sil Milder 12
    Nordin Musampa 15
    Marcus Steffen 55
    Angelos Tsingaras 37
    Simon van Duivenbooden 9
    Andy Visser 19
    Anass Zarrouk 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Vos
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong Ajax (Youth) vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • Jong Ajax (Youth)
    Vitesse Arnhem
  • 6
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 259
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 21
    Long pass
    43
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs