Jong Ajax (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Jong Ajax (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jong Ajax (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1900-3-18
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Arena Boulevard 29 1101 AX Amsterdam
Sân vận động Amsterdam Arena
Sức chứa sân vận động 51,638 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dave Vos
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.ajax.nl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jong Ajax (Youth) mới nhất

  • 10/05 01:00
    1 Jong Ajax (Youth)
    FC Oss
    0 - 0
    Vòng 38
  • 03/05 01:00
    MVV Maastricht
    Jong Ajax (Youth)
    0 - 0
    Vòng 37
  • 29/04 01:00
    Jong Ajax (Youth)
    Helmond Sport
    0 - 0
    Vòng 36
  • 20/04 02:00
    De Graafschap
    Jong Ajax (Youth)
    2 - 0
    Vòng 35
  • 15/04 01:00
    Jong Ajax (Youth)
    Vitesse Arnhem
    1 - 0
    Vòng 34
  • 05/04 01:00
    Dordrecht
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 0
    Vòng 33
  • 01/04 01:00
    Jong Ajax (Youth)
    Volendam
    0 - 1
    Vòng 32
  • 16/03 22:45
    Den Bosch
    Jong Ajax (Youth)
    1 - 1
    Vòng 30
  • 12/03 02:00
    Jong Ajax (Youth)
    Emmen
    0 - 1
    Vòng 31
  • 08/03 02:00
    VVV Venlo
    Jong Ajax (Youth)
    0 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu Jong Ajax (Youth) sắp tới

BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs