Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Emmen, 02h00 ngày 12/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31

  • Jong Ajax (Youth) vs Emmen: Diễn biến chính

  • 36'
    Nick Verschuren
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Alaa Bakir
  • 46'
    Rayane Bounida  
    Kayden Wolff  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Jalen Hawkins
     Alaa Bakir
  • 65'
    Diyae Jermoumi  
    Rico Speksnijder  
    0-1
  • 65'
    Jan Faberski  
    David Kalokoh  
    0-1
  • 66'
    Paul Reverson
    0-1
  • 66'
    0-2
    goal Jalen Hawkins (Assist:Julius Kade)
  • 70'
    0-2
     Torben Rhein
     Julius Kade
  • 76'
    Rida Chahid  
    Ryan van de Pavert  
    0-2
  • 76'
    Emre Unuvar  
    Mark Verkuijl  
    0-2
  • 77'
    0-2
    Fridolin Wagner
  • 85'
    0-2
    Jan Hoekstra
  • 87'
    0-2
    Michael Martin
  • 90'
    0-2
     Stan van Manen
     Yannick Eduardo
  • Jong Ajax (Youth) vs Emmen: Đội hình chính và dự bị

  • Jong Ajax (Youth)4-3-3
    1
    Paul Reverson
    5
    Ryan van de Pavert
    4
    Jinairo Johnson
    3
    Nick Verschuren
    2
    Precious Ugwu
    10
    Rico Speksnijder
    6
    Julian Brandes
    8
    Mark Verkuijl
    11
    David Kalokoh
    9
    Skye Vink
    7
    Kayden Wolff
    46
    Yannick Eduardo
    8
    Alaa Bakir
    20
    Julius Kade
    24
    Kelian Nsona Wa Saka
    21
    Djenahro Nunumete
    26
    Fridolin Wagner
    22
    Michael Martin
    2
    Jorginho Soares
    4
    Mike te Wierik
    3
    Dennis Voss
    1
    Jan Hoekstra
    Emmen4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
    17Rayane Bounida
    16Ethan Butera
    18Rida Chahid
    12Aymean El Hani
    19Jan Faberski
    15Diyae Jermoumi
    21Luca Messori
    22Emre Unuvar
    Gijs Bolk 34
    Tim Geypens 5
    Jalen Hawkins 10
    Jorn Hekkert 17
    Robin Jalving 28
    Chardi Landu 11
    Freddy Quispel 12
    Torben Rhein 7
    Stan van Manen 14
    Aaron Wanki 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Vos
    Fred Grim
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong Ajax (Youth) vs Emmen: Số liệu thống kê

  • Jong Ajax (Youth)
    Emmen
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 488
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 32
    Long pass
    39
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs