BXH VĐQG Hà Lan nữ, Thứ hạng của VĐQG Hà Lan nữ 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Twente Enschede (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 69 | 19 | 50 | 57 | T T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 58 | 13 | 45 | 57 | T T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 22 | 17 | 2 | 3 | 57 | 22 | 35 | 53 | H B T B T T |
4 | FC Utrecht (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 22 | 17 | 40 | H B T T T H |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 55 | 29 | 26 | 38 | B T B B T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T T B T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 43 | -18 | 21 | T H B T H T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 42 | -22 | 20 | H H T T B B |
9 | SC Heerenveen (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 48 | -24 | 15 | B B B B B B |
10 | Zwolle (W) | 22 | 3 | 5 | 14 | 15 | 44 | -29 | 14 | B B T B B H |
11 | SC Telstar (W) | 22 | 2 | 5 | 15 | 22 | 59 | -37 | 11 | B H B B B T |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 22 | 1 | 7 | 14 | 16 | 68 | -52 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |