Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024/25

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Twente Enschede (W) 19 16 0.84
2 PSV Eindhoven (W) 19 10 0.53
3 Ajax (W) 19 15 0.79
4 Feyenoord Rotterdam (W) 19 25 1.32
5 FC Utrecht (W) 19 20 1.05
6 AZ Alkmaar (W) 19 26 1.37
7 Fortuna Sittard (W) 19 37 1.95
8 SC Heerenveen (W) 19 38 2
9 ADO Den Haag (W) 19 42 2.21
10 Zwolle (W) 19 40 2.11
11 Excelsior Barendrecht (W) 19 55 2.89
12 SC Telstar (W) 19 51 2.68

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 Ajax (W) 10 8 0.8
2 PSV Eindhoven (W) 9 4 0.44
3 FC Twente Enschede (W) 9 7 0.78
4 FC Utrecht (W) 9 13 1.44
5 Feyenoord Rotterdam (W) 10 15 1.5
6 AZ Alkmaar (W) 10 7 0.7
7 SC Heerenveen (W) 10 22 2.2
8 Fortuna Sittard (W) 9 18 2
9 Excelsior Barendrecht (W) 9 29 3.22
10 ADO Den Haag (W) 9 19 2.11
11 Zwolle (W) 10 23 2.3
12 SC Telstar (W) 10 26 2.6

Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Tr Bàn thua Bàn thua/trận
1 FC Twente Enschede (W) 10 9 0.9
2 PSV Eindhoven (W) 10 6 0.6
3 Feyenoord Rotterdam (W) 9 10 1.11
4 Ajax (W) 9 7 0.78
5 AZ Alkmaar (W) 9 19 2.11
6 FC Utrecht (W) 10 7 0.7
7 Fortuna Sittard (W) 10 19 1.9
8 Zwolle (W) 9 17 1.89
9 ADO Den Haag (W) 10 23 2.3
10 SC Heerenveen (W) 9 16 1.78
11 SC Telstar (W) 9 25 2.78
12 Excelsior Barendrecht (W) 10 26 2.6
Cập nhật:
Tên giải đấu VĐQG Hà Lan nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Holland Eredivisie Women's
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 20
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)