Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport, 01h00 ngày 29/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36

  • Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 15'
    Mark Verkuijl
    0-0
  • 30'
    0-0
    Flor Van Den Eynden
  • 40'
    0-0
    Anthony van den Hurk
  • 46'
    0-0
     Tarik Essakkati
     Sam Bisselink
  • 61'
    0-0
     Theo Golliard
     Helgi Ingason
  • 61'
    0-0
     Mohammed Amin Doudah
     Enrik Ostrc
  • 71'
    Julian Rijkhoff  
    Kayden Wolff  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Bryan Van Hove
     Amir Absalem
  • 77'
    Jan Faberski
    0-0
  • 83'
    0-0
     Justin Ogenia
     Anthony van den Hurk
  • 83'
    Jinairo Johnson  
    Mark Verkuijl  
    0-0
  • 85'
    Dies Janse goal 
    1-0
  • 90'
    Precious Ugwu  
    Rayane Bounida  
    1-0
  • Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • Jong Ajax (Youth)4-2-3-1
    1
    Charlie Setford
    5
    Lucas Jetten
    4
    Dies Janse
    3
    Nick Verschuren
    2
    Avery Appiah
    8
    Sean Steur
    6
    Mark Verkuijl
    11
    Kayden Wolff
    10
    Rayane Bounida
    7
    Jan Faberski
    9
    Don-Angelo Konadu
    7
    Sam Bisselink
    39
    Anthony van den Hurk
    11
    Lennerd Daneels
    8
    Enrik Ostrc
    22
    Alen Dizdarevic
    19
    Helgi Ingason
    3
    Flor Van Den Eynden
    2
    Tobias Pachonik
    5
    Jonas Scholz
    27
    Amir Absalem
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Ethan Butera
    18Rida Chahid
    17Jinairo Johnson
    22David Kalokoh
    12Paul Reverson
    21Julian Rijkhoff
    19Rico Speksnijder
    15Precious Ugwu
    20Skye Vink
    Kevin Aben 23
    Mohammed Amin Doudah 47
    Tarik Essakkati 32
    Theo Golliard 10
    Redouane Halhal 4
    Tom Hendriks 21
    Justin Ogenia 12
    Bryan Van Hove 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Vos
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • Jong Ajax (Youth)
    Helmond Sport
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 20
    Long pass
    33
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs