Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport, 01h00 ngày 29/04
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây Phong độ Helmond Sport gần đây
- Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.94O 3
0.81U 3
0.991
2.50X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport: Diễn biến chính
- 15'Mark Verkuijl0-0
- 30'0-0Flor Van Den Eynden
- 40'0-0Anthony van den Hurk
- 46'0-0Tarik Essakkati
Sam Bisselink - 61'0-0Theo Golliard
Helgi Ingason - 61'0-0Mohammed Amin Doudah
Enrik Ostrc - 71'Julian Rijkhoff
Kayden Wolff0-0 - 72'0-0Bryan Van Hove
Amir Absalem - 77'Jan Faberski0-0
- 83'0-0Justin Ogenia
Anthony van den Hurk - 83'Jinairo Johnson
Mark Verkuijl0-0 - 85'Dies Janse1-0
- 90'Precious Ugwu
Rayane Bounida1-0
-
Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị
- Jong Ajax (Youth)4-2-3-11Charlie Setford5Lucas Jetten4Dies Janse3Nick Verschuren2Avery Appiah8Sean Steur6Mark Verkuijl11Kayden Wolff10Rayane Bounida7Jan Faberski9Don-Angelo Konadu7Sam Bisselink39Anthony van den Hurk11Lennerd Daneels8Enrik Ostrc22Alen Dizdarevic19Helgi Ingason3Flor Van Den Eynden2Tobias Pachonik5Jonas Scholz27Amir Absalem1Wouter van der Steen
- Đội hình dự bị
- 16Ethan Butera18Rida Chahid17Jinairo Johnson22David Kalokoh12Paul Reverson21Julian Rijkhoff19Rico Speksnijder15Precious Ugwu20Skye VinkKevin Aben 23Mohammed Amin Doudah 47Tarik Essakkati 32Theo Golliard 10Redouane Halhal 4Tom Hendriks 21Justin Ogenia 12Bryan Van Hove 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave VosBob Peeters
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs Helmond Sport: Số liệu thống kê
- Jong Ajax (Youth)Helmond Sport
- 6Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 10Sút Phạt11
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 345Số đường chuyền395
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn2
-
- 22Ném biên14
-
- 0Woodwork1
-
- 10Cản phá thành công6
-
- 8Thử thách8
-
- 20Long pass33
-
- 61Pha tấn công68
-
- 72Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs