Kết quả Jong Ajax (Youth) vs FC Oss, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs FC Oss Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs FC Oss Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây Phong độ FC Oss gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.83O 3
0.92U 3
0.921
1.75X
3.902
3.65Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs FC Oss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 38
-
Jong Ajax (Youth) vs FC Oss: Diễn biến chính
- 18'0-0Mart Remans
Marcelencio Esajas - 23'0-0Arthur Allemeersch
- 63'0-0Tom van der Werff
Arthur Allemeersch - 63'0-0Joshua Zimmerman
Tijmen Wildeboer - 64'Kayden Wolff0-0
- 66'Julian Rijkhoff
Skye Vink0-0 - 66'Jinairo Johnson
Mark Verkuijl0-0 - 78'Kayden Wolff0-0
- 79'Julian Brandes
Sean Steur0-0 - 80'0-0Leonel Miguel
- 81'0-0Thomas Cox
Julian Kuijpers - 81'0-0Luciano Slagveer
Mauresmo Hinoke - 88'Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
Jan Faberski0-0 - 88'Diyae Jermoumi
Rayane Bounida0-0
-
Jong Ajax (Youth) vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
- Jong Ajax (Youth)4-2-3-11Charlie Setford5Lucas Jetten4Aaron Bouwman3Nick Verschuren2Avery Appiah6Mark Verkuijl10Rayane Bounida11Kayden Wolff8Sean Steur7Jan Faberski9Skye Vink10Giovanni Korte9Tijmen Wildeboer17Mauresmo Hinoke39Arthur Allemeersch23Delano Vianello8Marcelencio Esajas20Giovanni Troupee2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
- 23Yoram Lorenzo Ismael Boerhout17Julian Brandes18Rida Chahid16Diyae Jermoumi20Jinairo Johnson21David Kalokoh12Paul Reverson22Julian Rijkhoff19Rico Speksnijder15Precious UgwuThomas Cox 21Enrico Hernandez 22Dion Markx 19Tymen Niekel 29Mart Remans 11Devin Remie 27Luciano Slagveer 7Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Joshua Zimmerman 75Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Dave VosRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs FC Oss: Số liệu thống kê
- Jong Ajax (Youth)FC Oss
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 21Sút Phạt13
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 412Số đường chuyền312
-
- 88%Chuyền chính xác74%
-
- 13Phạm lỗi21
-
- 3Cứu thua5
-
- 10Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn4
-
- 14Ném biên15
-
- 10Cản phá thành công13
-
- 9Thử thách8
-
- 33Long pass32
-
- 134Pha tấn công105
-
- 101Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 17 | H H T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs