Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 12/04
Kết quả SC Telstar vs ADO Den Haag Đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag Phong độ SC Telstar gần đây Phong độ ADO Den Haag gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.15X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.25O 1.25
1.19U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
SC Telstar vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
- 34'Tyrone Owusu (Assist:Soufiane Hetli)1-0
- 46'1-0Sekou Sylla
Illaijh de Ruijter - 66'1-0Cameron Peupion
Lee Bonis - 70'1-1
Alex Schalk (Assist:Sloot Steven Van Der)
- 76'Mohamed Hamdaoui
Tyrone Owusu1-1 - 76'Jayden Turfkruier
Jeff Hardeveld1-1 - 76'Reda Kharchouch
Soufiane Hetli1-1 - 87'Adil Lechkar
Tyrese Noslin1-1 - 89'1-1Diogo Tomas
-
SC Telstar vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
- SC Telstar3-5-21Ronald Koeman6Danny Bakker21Dewon Koswal3Mitch Apau17Nils Rossen2Jeff Hardeveld4Guus Offerhaus11Tyrese Noslin25Tyrone Owusu9Youssef El Kachati23Soufiane Hetli7Daryl van Mieghem9Lee Bonis11Evan Rottier25Juho Kilo10Alex Schalk8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem26Illaijh de Ruijter23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
- 28Tyrick Bodak16Achraf Douiri19Sebastiaan Hagedoorn7Mohamed Hamdaoui20Joey Houweling14Mees Kaandorp27Reda Kharchouch15Adil Lechkar12Tom Overtoom8Jayden Turfkruier18Remi van EkerisJoey Brandt 30Tim Coremans 28Finn de Bruin 16Jaynilson Geoffery 31Taneli Hamalainen 12Milan Hokke 15Maikey Houwaart 32Andrew Imade 38Dano Lourens 22Cameron Peupion 18Sekou Sylla 5Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mike SnoeiDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
- SC TelstarADO Den Haag
- 4Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 10Sút ra ngoài12
-
- 13Sút Phạt7
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 355Số đường chuyền431
-
- 81%Chuyền chính xác83%
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 4Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công5
-
- 6Đánh chặn5
-
- 19Ném biên20
-
- 12Thử thách5
-
- 54Long pass35
-
- 60Pha tấn công96
-
- 36Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs