Đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 12/4

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Telstar vs ADO Den Haag

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 1 1 0
Hạng 2 Hà Lan 7 1 3 3
Cúp Hoàng gia Hà Lan 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Telstar vs ADO Den Haag: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Telstar (sân nhà) 4 1 2 1
SC Telstar (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Telstar thắng
Bại: là số trận SC Telstar thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC TelstarADO Den Haag trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 33 18 8 7 60 35 25 62 H B T T T T
3 ADO Den Haag 33 18 8 7 54 37 17 62 T T B T T H
4 Dordrecht 33 17 8 8 58 42 16 59 T B B T B T
5 SC Cambuur 33 18 4 11 52 36 16 58 T T T B T B
6 De Graafschap 33 16 8 9 64 44 20 56 T T T H B T
7 Emmen 33 16 5 12 53 42 11 53 B B T T T T
8 SC Telstar 33 14 9 10 57 42 15 51 T T B T T H
9 Den Bosch 33 14 8 11 51 41 10 50 B B B T T H
10 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
11 Roda JC 33 12 9 12 45 49 -4 45 H T T B B B
12 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
13 FC Eindhoven 33 11 9 13 52 56 -4 42 T H B H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 33 7 12 14 25 54 -29 33 H B H B H T
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 33 3 11 19 26 68 -42 20 B B B B H H
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: