Kết quả Excelsior SBV vs FC Oss, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Excelsior SBV vs FC Oss Đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss Phong độ Excelsior SBV gần đây Phong độ FC Oss gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.86+2
0.96O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.17X
7.002
15.00Hiệp 1-1
1.19+1
0.70O 1.25
0.74U 1.25
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs FC Oss
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 34
-
Excelsior SBV vs FC Oss: Diễn biến chính
- 15'Ilias Bronkhorst (Assist:Lance Duijvestijn)1-0
- 46'1-0Tijmen Wildeboer
Mauresmo Hinoke - 57'Casper Widell (Assist:Ilias Bronkhorst)2-0
- 63'Ilias Bronkhorst2-0
- 67'2-0Tom van der Werff
Mitchell van Rooijen - 67'2-0Mart Remans
Luciano Slagveer - 72'Zach Booth
Jacky Donkor2-0 - 72'Mike van Duinen
Jerroldino Armantrading2-0 - 72'Seydou Fini
Derensili Sanches Fernandes2-0 - 82'Xander Blomme
Cedric Hatenboer2-0 - 82'2-0Enrico Hernandez
Joshua Zimmerman - 87'2-0Tymen Niekel
Marcelencio Esajas - 87'Rayvien Rosario
Lance Duijvestijn2-0
-
Excelsior SBV vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
- Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre3Kik Pierie5Casper Widell2Ilias Bronkhorst8Mathijs Tielemans23Cedric Hatenboer21Jacky Donkor10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes33Jerroldino Armantrading10Giovanni Korte7Luciano Slagveer17Mauresmo Hinoke75Joshua Zimmerman8Marcelencio Esajas6Mitchell van Rooijen20Giovanni Troupee23Delano Vianello4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
- 6Xander Blomme11Zach Booth24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini38Pascal Kuiper17Nolan Martens9Richie Omorowa14Rayvien Rosario29Mike van Duinen4Django WarmerdamThomas Cox 21Enrico Hernandez 22Dion Markx 19Tymen Niekel 29Thomas Reinders 34Mart Remans 11Devin Remie 27Tom van der Werff 14Max van Herk 16Tijmen Wildeboer 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marinus DijkhuizenRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs FC Oss: Số liệu thống kê
- Excelsior SBVFC Oss
- 8Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 26Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn1
-
- 18Sút ra ngoài7
-
- 10Sút Phạt13
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 532Số đường chuyền350
-
- 82%Chuyền chính xác74%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 1Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công9
-
- 9Đánh chặn1
-
- 20Ném biên25
-
- 8Thử thách9
-
- 50Long pass22
-
- 144Pha tấn công104
-
- 96Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
12 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs