Đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss, 01h00 ngày 12/4
Kết quả Excelsior SBV vs FC Oss Đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss Phong độ Excelsior SBV gần đây Phong độ FC Oss gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Excelsior SBV vs FC Oss
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss trước đây
- 10/08/2024FC Oss3 - 1Excelsior SBV0 - 1L
- 19/03/2022FC Oss1 - 1Excelsior SBV0 - 0D
- 07/08/2021Excelsior SBV0 - 1FC Oss0 - 1L
- 23/01/2021FC Oss1 - 3Excelsior SBV0 - 1W
- 11/11/2020Excelsior SBV3 - 0FC Oss1 - 0W
- 14/12/2019FC Oss0 - 2Excelsior SBV0 - 0W
- 08/08/2020FC Oss0 - 2Excelsior SBV0 - 1W
- 09/07/2019Excelsior SBV3 - 1FC Oss2 - 1W
- 27/07/2016FC Oss2 - 0Excelsior SBV1 - 0L
- 11/07/2015FC Oss1 - 1Excelsior SBV1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Excelsior SBV vs FC Oss: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Excelsior SBV (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Excelsior SBV (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
Thắng: là số trận Excelsior SBV thắng
Bại: là số trận Excelsior SBV thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Excelsior SBV và FC Oss trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 | H B T T T T |
3 | ADO Den Haag | 33 | 18 | 8 | 7 | 54 | 37 | 17 | 62 | T T B T T H |
4 | Dordrecht | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 | T B B T B T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 | T T T H B T |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 | B B T T T T |
8 | SC Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 | T T B T T H |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 | B B B T T H |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T T B B B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
13 | FC Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 | T H B H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 | H B H B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: