Kết quả MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth), 01h00 ngày 19/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35

  • MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính

  • 3'
    Sven Braken (Assist:Rayan Buifrahi) goal 
    1-0
  • 23'
    Marko Kleinen (Assist:Rayan Buifrahi) goal 
    2-0
  • 26'
    Sven Braken (Assist:Robyn Esajas) goal 
    3-0
  • 33'
    3-0
     Per Kloosterboer
     Neal Viereck
  • 33'
    3-0
     Sofiane Dris
     Mees Akkerman
  • 40'
    3-0
    Lynden Edhart
  • 46'
    3-0
     Oualid Agougil
     Gibson Yah
  • 69'
    3-0
     Tijn van den Boggende
     Georgios Charalampoglou
  • 70'
    Ferre Slegers  
    Rayan Buifrahi  
    3-0
  • 70'
    Nabil El Basri  
    Robert Klaasen  
    3-0
  • 76'
    Sven Braken (Assist:Bryan Smeets) goal 
    4-0
  • 79'
    Djairo Tehubijuluw  
    Lars Schenk  
    4-0
  • 79'
    Luca Foubert  
    Sven Braken  
    4-0
  • 82'
    4-0
     Tony Varjund
     Sil van der Wegen
  • 84'
    Ayman Kassimi  
    Robyn Esajas  
    4-0
  • 90'
    Nabil El Basri (Assist:Ayman Kassimi) goal 
    5-0
  • MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    34
    Lars Schenk
    4
    Wout Coomans
    20
    Simon Francis
    32
    Tim Zeegers
    38
    Robert Klaasen
    5
    Bryan Smeets
    31
    Marko Kleinen
    11
    Rayan Buifrahi
    9
    Sven Braken
    21
    Robyn Esajas
    7
    Mees Akkerman
    9
    Georgios Charalampoglou
    11
    Lynden Edhart
    6
    Ivar Jenner
    10
    Sil van der Wegen
    8
    Gibson Yah
    2
    Massien Ghaddari
    3
    Wessel Kooy
    14
    Neal Viereck
    5
    Nazjir Held
    1
    Tom de Graaff
    FC Utrecht (Youth)4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Nabil El Basri
    27Luca Foubert
    26Milan Hofland
    17Ayman Kassimi
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    23Joren Op De Beeck
    14Saul Penders
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    Oualid Agougil 18
    Tijn van den Boggende 19
    Andreas Dithmer 31
    Michel Driezen 23
    Sofiane Dris 20
    Per Kloosterboer 24
    Jesper van Riel 15
    Tony Varjund 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Ivar van Dinteren
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    FC Utrecht (Youth)
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 589
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 37
    Long pass
    26
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs