Đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth), 01h00 ngày 19/4
Kết quả MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth) Đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth) Phong độ MVV Maastricht gần đây Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth)
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth) trước đây
- 05/11/2024FC Utrecht (Youth)4 - 3MVV Maastricht2 - 0L
- 20/01/2024MVV Maastricht3 - 0FC Utrecht (Youth)1 - 0W
- 31/10/2023FC Utrecht (Youth)1 - 1MVV Maastricht1 - 1D
- 18/03/2023MVV Maastricht1 - 0FC Utrecht (Youth)0 - 0W
- 15/11/2022FC Utrecht (Youth)3 - 0MVV Maastricht1 - 0L
- 09/04/2022MVV Maastricht2 - 4FC Utrecht (Youth)2 - 2L
- 10/08/2021FC Utrecht (Youth)0 - 1MVV Maastricht0 - 1W
- 06/03/2021FC Utrecht (Youth)0 - 1MVV Maastricht0 - 1W
- 09/01/2021MVV Maastricht0 - 2FC Utrecht (Youth)0 - 1L
- 07/12/2019MVV Maastricht1 - 1FC Utrecht (Youth)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MVV Maastricht vs FC Utrecht (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MVV Maastricht (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
MVV Maastricht (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
Thắng: là số trận MVV Maastricht thắng
Bại: là số trận MVV Maastricht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MVV Maastricht và FC Utrecht (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: