Kết quả Emmen vs AZ Alkmaar (Youth), 01h00 ngày 19/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 35

  • Emmen vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Sem van Duijn (Assist:Anthony Smits)
  • 57'
    0-2
    goal Ro-Zangelo Daal
  • 58'
    Freddy Quispel  
    Jalen Hawkins  
    0-2
  • 58'
    Yannick Eduardo  
    Chardi Landu  
    0-2
  • 63'
    Freddy Quispel goal 
    1-2
  • 67'
    1-2
     Jayen Gerold
     Sem van Duijn
  • 74'
    1-3
    Pascal Mulder(OW)
  • 78'
    1-3
     Tomas Johannessen
     Rio Robbemond
  • 78'
    Fridolin Wagner
    1-3
  • 81'
    1-4
    goal Ro-Zangelo Daal
  • 82'
    Franck Evina  
    Alaa Bakir  
    1-4
  • 85'
    1-4
     Jurre van Aken
     Ro-Zangelo Daal
  • 85'
    1-4
     Ilias Splinter
     Anthony Smits
  • 90'
    1-4
    Tomas Johannessen
  • 90'
    Mike te Wierik
    1-4
  • Emmen vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • Emmen4-2-3-1
    38
    Luca Unbehaun
    27
    Robin Schouten
    6
    Pascal Mulder
    4
    Mike te Wierik
    23
    Faris Hammouti
    7
    Torben Rhein
    26
    Fridolin Wagner
    24
    Kelian Nsona Wa Saka
    8
    Alaa Bakir
    10
    Jalen Hawkins
    11
    Chardi Landu
    9
    Sem van Duijn
    7
    Anthony Smits
    10
    Rio Robbemond
    11
    Ro-Zangelo Daal
    6
    Job Kalisvaart
    8
    Nick Twisk
    2
    Elijah Dijkstra
    3
    Mathijs Menu
    4
    Billy van Duijl
    5
    Misha Engel
    1
    Daniel Deen
    AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Gijs Bolk
    46Yannick Eduardo
    18Franck Evina
    5Tim Geypens
    17Jorn Hekkert
    1Jan Hoekstra
    28Robin Jalving
    22Michael Martin
    21Djenahro Nunumete
    12Freddy Quispel
    2Jorginho Soares
    Jeremiah Esajas 15
    Jayen Gerold 17
    Tomas Johannessen 18
    Joeri Oud 14
    Koen Schilder 16
    Ilias Splinter 19
    Jurre van Aken 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fred Grim
    Jan Sierksma
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Emmen vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê

  • Emmen
    AZ Alkmaar (Youth)
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 41
    Long pass
    36
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs