Kết quả FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag, 01h00 ngày 08/04

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33

  • FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: Diễn biến chính

  • 35'
    Mees Akkerman
    0-0
  • 40'
    Noah Ohio goal 
    1-0
  • 49'
    Gibson Yah
    1-0
  • 50'
    1-0
    Matteo Waem
  • 58'
    1-1
    goal Alex Schalk
  • 62'
    Miliano Jonathans  
    Mees Akkerman  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Sekou Sylla
     Illaijh de Ruijter
  • 67'
    1-1
     Kursad Surmeli
     Cameron Peupion
  • 72'
    1-1
     Taneli Hamalainen
     Matteo Waem
  • 72'
    Noa Dundas
    1-1
  • 72'
    1-1
    Kursad Surmeli
  • 78'
    Lynden Edhart  
    Adrian Blake  
    1-1
  • 79'
    Per Kloosterboer  
    Gibson Yah  
    1-1
  • 83'
    Miliano Jonathans
    1-1
  • 86'
    Tijn van den Boggende  
    Noah Ohio  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Finn de Bruin
     Lee Bonis
  • 86'
    Oualid Agougil  
    Sil van der Wegen  
    1-1
  • FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht (Youth)4-3-3
    1
    Tom de Graaff
    5
    Nazjir Held
    14
    Neal Viereck
    3
    Wessel Kooy
    2
    Massien Ghaddari
    6
    Noa Dundas
    8
    Gibson Yah
    10
    Sil van der Wegen
    11
    Adrian Blake
    9
    Noah Ohio
    7
    Mees Akkerman
    18
    Cameron Peupion
    9
    Lee Bonis
    11
    Evan Rottier
    25
    Juho Kilo
    10
    Alex Schalk
    8
    Jari Vlak
    2
    Sloot Steven Van Der
    45
    Diogo Tomas
    4
    Matteo Waem
    26
    Illaijh de Ruijter
    23
    Kilian Nikiema
    ADO Den Haag4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Oualid Agougil
    12Achraf Boumenjal
    22Georgios Charalampoglou
    19Tijn van den Boggende
    31Andreas Dithmer
    23Michel Driezen
    20Sofiane Dris
    21Lynden Edhart
    17Miliano Jonathans
    24Per Kloosterboer
    15Jesper van Riel
    Tim Coremans 28
    Finn de Bruin 16
    Jaynilson Geoffery 31
    Taneli Hamalainen 12
    Sky Heesen 24
    Milan Hokke 15
    Maikey Houwaart 32
    Dano Lourens 22
    Kursad Surmeli 6
    Sekou Sylla 5
    Hugo Wentges 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivar van Dinteren
    Darije Kalezic
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht (Youth) vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht (Youth)
    ADO Den Haag
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 308
    Số đường chuyền
    562
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    45
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 104
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 17 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs