Đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth), 17h15 ngày 13/4

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth)

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2025 17:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth) trước đây

  • 24/09/2024
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 4
    SC Cambuur
    0 - 1
    W
  • 17/02/2024
    SC Cambuur
    2 - 4
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    L
  • 23/09/2023
    FC Utrecht (Youth)
    3 - 2
    SC Cambuur
    2 - 1
    L
  • 23/02/2021
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 3
    SC Cambuur
    0 - 1
    W
  • 26/09/2020
    SC Cambuur
    5 - 2
    FC Utrecht (Youth)
    2 - 0
    W
  • 25/01/2020
    SC Cambuur
    3 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    W
  • 26/10/2019
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    SC Cambuur
    0 - 0
    D
  • 13/04/2019
    SC Cambuur
    4 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    2 - 1
    W
  • 22/09/2018
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 0
    SC Cambuur
    0 - 0
    D
  • 27/01/2018
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 3
    SC Cambuur
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 10 6 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs FC Utrecht (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SC Cambuur (sân nhà) 4 3 0 1
SC Cambuur (sân khách) 6 3 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC CambuurFC Utrecht (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 33 23 4 6 78 36 42 73 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 Helmond Sport 33 12 9 12 50 50 0 45 B T B H H H
12 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
13 AZ Alkmaar (Youth) 33 11 9 13 59 58 1 42 T T T H H H
14 MVV Maastricht 33 8 10 15 44 52 -8 34 B B B H B B
15 VVV Venlo 33 9 7 17 34 58 -24 34 T B H T H B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 33 8 7 18 35 48 -13 31 B B B B B B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 33 6 6 21 47 73 -26 24 B H H B B H
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 33 9 9 15 44 67 -23 9 T H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: