Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva, 00h30 ngày 31/05
Kết quả Tallinna FC Ararat TTU vs Elva Đối đầu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây Phong độ Elva gần đây
- Thứ sáu, Ngày 31/05/202400:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.93+2
0.85O 3.75
0.88U 3.75
0.881
1.18X
6.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna FC Ararat TTU vs Elva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2024 » vòng 13
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: Diễn biến chính
- 19'Viktor Plotnikov1-0
- 32'Albert Taar2-0
- 58'Viktor Plotnikov3-0
- 74'Maksim Tserezov4-0
- 77'Fjodor Jekimov4-0
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna FC Ararat TTU vs Elva: Số liệu thống kê
- Tallinna FC Ararat TTUElva
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 21Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 76Pha tấn công58
-
- 70Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Harju JK Laagri | 36 | 22 | 12 | 2 | 110 | 42 | 68 | 78 | T T T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 36 | 22 | 9 | 5 | 75 | 42 | 33 | 75 | T T T H B T |
3 | Flora Tallinn II | 36 | 20 | 6 | 10 | 96 | 55 | 41 | 66 | T B B B T B |
4 | JK Welco Elekter | 36 | 16 | 12 | 8 | 70 | 44 | 26 | 60 | B B T H H T |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 36 | 15 | 8 | 13 | 67 | 54 | 13 | 53 | T T B B H H |
6 | Tallinna FC Levadia B | 36 | 13 | 5 | 18 | 60 | 71 | -11 | 44 | B B H B B B |
7 | JK Tallinna Kalev II | 36 | 11 | 9 | 16 | 72 | 87 | -15 | 42 | B T T H T T |
8 | Elva | 36 | 10 | 11 | 15 | 47 | 62 | -15 | 41 | B T H H B B |
9 | Paide Linnameeskond B | 36 | 7 | 4 | 25 | 47 | 121 | -74 | 25 | T B B T H H |
10 | Tabasalu Charma | 36 | 4 | 4 | 28 | 35 | 101 | -66 | 16 | B B B T H B |
Upgrade Play-offs Championship Playoff