Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B, 16h30 ngày 20/04
Kết quả JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B Đối đầu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B Phong độ JK Welco Elekter gần đây Phong độ Tallinna FC Levadia B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.96O 3
1.04U 3
0.761
1.50X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.00O 1.25
0.81U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 7
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B: Diễn biến chính
- 9'0-0Artur Sibul
- 30'Erki Mottus1-0
- 38'Sten Marten Viira1-0
- 43'1-0Teodor Sibul
- 72'Samidou Bawa1-0
- 86'1-0Nikita Kondratski
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
JK Welco Elekter vs Tallinna FC Levadia B: Số liệu thống kê
- JK Welco ElekterTallinna FC Levadia B
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút1
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài0
-
- 81Pha tấn công64
-
- 64Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation