Bảng xếp hạng bóng đá Estonia, BXH VĐQG Estonia 2025
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 10 | 22 | 32 | T B T T T T |
2 | Levadia Tallinn | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 13 | 20 | 29 | B T B T B H |
3 | Nomme JK Kalju | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 16 | 14 | 28 | T T T T T B |
4 | Trans Narva | 14 | 9 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T T T T |
5 | Paide Linnameeskond | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | T B H B H T |
6 | Parnu JK Vaprus | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 15 | B T B B T H |
7 | Harju JK Laagri | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 31 | -13 | 14 | B B T B H B |
8 | FC Kuressaare | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T H T B B |
9 | Tartu JK Maag Tammeka | 14 | 3 | 1 | 10 | 16 | 31 | -15 | 10 | T B B B B T |
10 | JK Tallinna Kalev | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 47 | -35 | 7 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs
Bảng xếp hạng tấn công VĐQG Estonia mùa giải 2025 Bảng xếp hạng phòng ngự VĐQG Estonia mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Estonia mùa giải 2025 Top kiến tạo VĐQG Estonia mùa giải 2025 Top thẻ phạt VĐQG Estonia mùa giải 2025
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
Cập nhật: