Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Tartu Kalev | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T |
3 | Trans Narva B | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T T H T B |
4 | Tallinna JK Legion | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 9 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 8 | T B H T H |
6 | FC Nomme United U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | H B T T B |
7 | FC Kuressaare II | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B B T |
8 | Paide Linnameeskond B | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B T B T |
9 | Laanemaa Haapsalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 1 | B B H B B |
10 | Tabasalu Charma | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 0 | B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025 Top ghi bàn Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 Top kiến tạo Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 Top thẻ phạt Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
Tên giải đấu | Hạng 2 Estonia (Nhóm B) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Estonia Teine Liiga |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 6 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |