Paide Linnameeskond B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Paide Linnameeskond B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paide Linnameeskond B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paide Linnameeskond B mới nhất
- 29/05 23:00FC MaarduPaide Linnameeskond B2 - 0Vòng 13
- 25/05 16:30Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B 10 - 0Vòng 12
- 18/05 21:001 Johvi FC LokomotivPaide Linnameeskond B0 - 1Vòng 11
- 12/05 23:00FC Nomme United U21Paide Linnameeskond B0 - 1Vòng 10
- 05/05 23:00Paide Linnameeskond BTrans Narva B1 - 1Vòng 9
- 28/04 22:00FC Kuressaare IIPaide Linnameeskond B0 - 1Vòng 8
- 19/04 16:30Paide Linnameeskond BFC Maardu 20 - 2Vòng 7
- 13/04 16:30Tartu KalevPaide Linnameeskond B 12 - 0Vòng 6
- 06/04 16:301 Laanemaa HaapsaluPaide Linnameeskond B 11 - 1Vòng 5
- 29/03 22:001 Paide Linnameeskond BFC Nomme United U210 - 1Vòng 4
Lịch thi đấu Paide Linnameeskond B sắp tới
- 10/09 00:00Parnu JKPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 28
- 16/09 00:00Paide Linnameeskond BTartu JK Maag Tammeka B? - ?Vòng 29
- 19/09 00:00ElvaPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 30
- 24/09 00:00Paide Linnameeskond BJK Tallinna Kalev? - ?Vòng 31
- 30/09 00:00Tallinna FC Levadia BPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 32
- 01/06 16:30Paide Linnameeskond BTartu Kalev? - ?Vòng 14
- 14/06 16:30Trans Narva BPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 15
- 19/06 22:00Tallinna JK LegionPaide Linnameeskond B? - ?Vòng 16
- 29/06 19:00Paide Linnameeskond BLaanemaa Haapsalu? - ?Vòng 17
- 07/07 22:00Paide Linnameeskond BFC Kuressaare II? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
2 | Viimsi MRJK | 13 | 9 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 29 | B T T T T T |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 19 | 8 | 25 | H H T T H T |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T B B H B H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 13 | 1 | 0 | 12 | 18 | 45 | -27 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation