Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
5
5
1
2
Tartu Kalev
5
5
1
3
Trans Narva B
5
5
1
4
Tallinna JK Legion
5
9
1.8
5
Johvi FC Lokomotiv
5
7
1.4
6
FC Nomme United U21
5
8
1.6
7
FC Kuressaare II
5
13
2.6
8
Paide Linnameeskond B
5
16
3.2
9
Laanemaa Haapsalu
5
17
3.4
10
Tabasalu Charma
5
10
2
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Tartu Kalev
3
2
0.67
2
Johvi FC Lokomotiv
3
5
1.67
3
Trans Narva B
3
1
0.33
4
FC Nomme United U21
2
3
1.5
5
Tallinna JK Legion
3
5
1.67
6
FC Maardu
2
3
1.5
7
FC Kuressaare II
3
9
3
8
Paide Linnameeskond B
3
12
4
9
Tabasalu Charma
1
2
2
10
Laanemaa Haapsalu
2
6
3
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
FC Maardu
3
2
0.67
2
Tallinna JK Legion
2
4
2
3
FC Nomme United U21
3
5
1.67
4
Trans Narva B
2
4
2
5
Paide Linnameeskond B
2
4
2
6
FC Kuressaare II
2
4
2
7
Tartu Kalev
2
3
1.5
8
Johvi FC Lokomotiv
2
2
1
9
Laanemaa Haapsalu
3
11
3.67
10
Tabasalu Charma
4
8
2
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) sau vòng 6. BXH phòng ngự giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B) bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.