Kết quả Viimsi MRJK vs Tartu JK Maag Tammeka B, 16h30 ngày 01/06
Kết quả Viimsi MRJK vs Tartu JK Maag Tammeka B Đối đầu Viimsi MRJK vs Tartu JK Maag Tammeka B Phong độ Viimsi MRJK gần đây Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.75
0.80+3.75
0.90O 5.75
0.80U 5.75
0.901
1.05X
11.002
21.00Hiệp 1-1.25
0.74+1.25
1.02O 2.75
0.90U 2.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viimsi MRJK vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 14
-
Viimsi MRJK vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
- 1'Moses Fofana1-0
- 40'Moses Fofana (Assist:Yeremy Hurtado)2-0
- 55'2-0Kregor Kupits
- 70'Robert Laidvee3-0
- 75'Johann Kore4-0
- 79'4-0Gregor Turner
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Viimsi MRJK vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
- Viimsi MRJKTartu JK Maag Tammeka B
- 15Phạt góc1
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 31Tổng cú sút7
-
- 15Sút trúng cầu môn4
-
- 16Sút ra ngoài3
-
- 78%Kiểm soát bóng22%
-
- 84%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)16%
-
- 74Pha tấn công35
-
- 95Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
3 | JK Welco Elekter | 14 | 8 | 5 | 1 | 30 | 18 | 12 | 29 | T T H T H H |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
7 | Tallinna FC Ararat TTU | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 25 | -8 | 13 | H H B B H T |
8 | Nomme JK Kalju II | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B B B H H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 13 | 1 | 5 | 7 | 19 | 33 | -14 | 8 | B H B H T H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation